Parma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Antoine·HainautTiền vệ00010006.6
23Drissa·CamaraTiền vệ00000006.08
77Gianluca Di ChiaraHậu vệ00000000
-Edoardo CorviThủ môn00000000
1Leandro ChichizolaThủ môn00000000
9Gabriel CharpentierTiền đạo00010006.59
11Pontus AlmqvistTiền đạo00000000
31Zion SuzukiThủ môn00000007.55
15Enrico Del PratoHậu vệ00000006.02
4Botond BaloghHậu vệ00000006.88
14Emanuele ValeriHậu vệ00010006.65
26Woyo CoulibalyHậu vệ10000005.69
Thẻ đỏ
19Simon SohmTiền vệ10000006.29
10Adrián Bernabé GarcíaTiền vệ10000006.31
22Matteo CancellieriTiền đạo20020005.68
27HernaniTiền vệ10000005.37
98Dennis ManTiền vệ10010006.22
13Ange-Yoan BonnyTiền đạo40000006.14
5Lautaro ValentiHậu vệ00000000
3Yordan OsorioHậu vệ00000000
28Valentin MihăilăTiền đạo20000016.5
46G. LeoniHậu vệ00000000
16Mandela KeitaTiền vệ00000006.17
61Mohamed Anas·HajTiền đạo00000000
Bologna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Emil HolmHậu vệ00010006.26
31Sam BeukemaHậu vệ10000006.59
20Michel AebischerTiền vệ00000007.34
8Remo FreulerTiền vệ00000007.65
Thẻ đỏ
6Nikola MoroTiền vệ00000006.01
30Benjamin·Dominguez\tTiền đạo00000000
23N.BagnoliniThủ môn00000000
15Nicolò CasaleHậu vệ00000000
16tommaso corazzaHậu vệ00000000
24Thijs DallingaTiền đạo00000000
29Lorenzo De SilvestriHậu vệ00000000
80giovanni fabbianTiền vệ20000006.25
14Samuel IlingTiền đạo30010015.72
10Jesper KarlssonTiền đạo10000006.6
33Juan MirandaHậu vệ00000006.17
21Jens OdgaardTiền đạo00000000
3Stefan PoschHậu vệ00000000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
82UrbanskiTiền vệ10000006.59
Thẻ vàng
7Riccardo OrsoliniTiền đạo20010006.81
9Santiago Thomas CastroTiền đạo30000006.1
11Dan NdoyeTiền đạo20020016.57
34Federico RavagliaThủ môn00000006.59
5Martin ErlićHậu vệ40000006.35
22Charalampos LykogiannisHậu vệ00010007.15

Bologna vs Parma ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues