So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
2
0.76
0.94
3.75
0.76
1.18
5.70
7.70
Live
1.00
2
0.86
0.99
3.75
0.85
1.23
6.40
8.80
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.16
2.5
0.02
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
0.98
2
0.88
0.85
3.5
1.00
1.22
7.00
10.00
Live
1.00
2
0.85
0.88
3.75
0.98
1.25
7.00
9.00
Run
0.28
0
-0.38
-0.20
2.5
0.14
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.92
2
0.84
-0.98
3.75
0.74
1.20
5.80
8.80
Live
0.97
2
0.91
-0.96
3.75
0.82
1.20
6.50
11.00
Run
0.29
0
-0.41
-0.35
2.5
0.25
1.05
7.20
121.00
188betSớm
0.95
2
0.77
0.95
3.75
0.77
1.18
5.70
7.70
Live
-0.97
2
0.85
1.00
3.75
0.86
1.23
6.40
8.80
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.15
2.5
0.03
1.03
12.50
36.00
SbobetSớm
0.94
2
0.80
0.84
3.5
0.90
1.19
5.50
7.60
Live
-0.97
2
0.85
0.97
3.75
0.89
1.22
5.80
7.70
Run
0.33
0
-0.45
-0.32
2.5
0.20
1.03
6.90
130.00

Bên nào sẽ thắng?

Chengdu Rongcheng FC
ChủHòaKhách
Meizhou Hakka FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chengdu Rongcheng FCSo Sánh Sức MạnhMeizhou Hakka FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 2H 1B
    1T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301857653159360.0%
151122401235373.3%
15735251924346.7%
621379733.3%
[CHN Super League-15] Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069152955271520.0%
154561422171226.7%
152491533101413.3%
62041119633.3%

Thành tích đối đầu

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL17-05-241 - 4
(0 - 1)
6 - 33.953.751.59T0.94-0.750.76TT
CHA CSL04-11-233 - 0
(2 - 0)
7 - 41.225.107.10T0.721.50.98TX
CHA CSL07-07-233 - 1
(1 - 0)
6 - 04.753.651.50B0.94-10.76BT
CFC19-12-223 - 0
(2 - 0)
2 - 51.165.409.60T0.801.750.90TT
CHA CSL11-07-221 - 2
(1 - 0)
2 - 52.063.102.92T0.830.250.87TT
CHA CSL20-06-220 - 0
(0 - 0)
1 - 53.052.972.07H0.86-0.250.84BX
CHA D112-12-211 - 2
(1 - 2)
8 - 42.063.202.83T0.850.250.85TT
CHA D126-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 13.453.501.74H0.75-0.750.95BX
CHA D101-11-202 - 1
(1 - 0)
4 - 41.953.153.45T0.950.50.89TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC
Henan Football ClubChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCBeijing Guoan
Nanjing CityChengdu Rongcheng FC
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC
Shenzhen XinpengchengChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCChangchun Yatai
Zhejiang GreentownChengdu Rongcheng FC
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCNantong Zhiyun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CFC24-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 73.153.501.94B0.82-0.50.94BX
CHA CSL21-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 24.353.751.53B0.79-10.91BX
CHA CSL14-09-242 - 2
(2 - 0)
3 - 31.424.104.95H0.7310.97TT
CFC21-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 810.506.401.11T0.98-20.72BX
CHA CSL17-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 103.353.651.74B0.76-0.750.94BH
CHA CSL09-08-240 - 3
(0 - 3)
3 - 55.204.051.40T0.98-10.72TT
CHA CSL03-08-244 - 0
(3 - 0)
4 - 31.235.206.90T0.901.750.80TT
CHA CSL28-07-241 - 3
(1 - 1)
3 - 72.613.702.14T0.78-0.250.92TT
CHA CSL20-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 33.303.601.75H0.95-0.50.75BX
CFC16-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.145.809.70T0.9020.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Meizhou Hakka FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaBeijing Guoan
Cangzhou Mighty LionsMeizhou Hakka
Meizhou HakkaChangchun Yatai
Shanghai PortMeizhou Hakka
Meizhou HakkaTianjin Tigers
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka
Meizhou HakkaNantong Zhiyun
Zhejiang GreentownMeizhou Hakka
Meizhou HakkaHenan Football Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL20-09-241 - 3
(0 - 1)
4 - 42.953.501.900.80-0.50.90T
CHA CSL14-09-242 - 1
(2 - 0)
7 - 142.203.402.480.7400.96T
CHA CSL17-08-242 - 1
(2 - 0)
2 - 62.403.552.210.9300.77H
CHA CSL09-08-247 - 2
(4 - 1)
10 - 41.048.3014.500.932.750.77T
CHA CSL03-08-243 - 2
(1 - 0)
8 - 22.903.351.970.95-0.250.75T
CHA CSL28-07-244 - 2
(2 - 1)
6 - 92.003.552.960.780.250.92T
CHA CSL21-07-243 - 3
(3 - 1)
6 - 81.833.453.200.830.50.87T
CHA CSL13-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 52.153.252.650.940.250.76T
CHA CSL07-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 31.324.605.700.751.250.95T
CHA CSL30-06-240 - 3
(0 - 0)
2 - 82.633.402.110.78-0.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Chengdu Rongcheng FCSo sánh số liệuMeizhou Hakka FC
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn30
  • 1.1Trung bình mất bàn3.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem0XemXem12XemXem53.8%XemXem15XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem0XemXem15XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Chengdu Rongcheng FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem1XemXem11XemXem53.8%XemXem13XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Meizhou Hakka FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem14XemXem53.8%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem1XemXem7.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chengdu Rongcheng FCThời gian ghi bànMeizhou Hakka FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    10
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    26
    7
    Bàn thắng H1
    26
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chengdu Rongcheng FCChi tiết về HT/FTMeizhou Hakka FC
  • 10
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Chengdu Rongcheng FCSố bàn thắng trong H1&H2Meizhou Hakka FC
  • 11
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL18-10-2024ChủShanghai Port19 Ngày
CHA CSL27-10-2024KháchQingdao Youth Island28 Ngày
CHA CSL02-11-2024ChủShanghai Shenhua34 Ngày
Meizhou Hakka FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL20-10-2024KháchShenzhen Xinpengcheng21 Ngày
CHA CSL27-10-2024ChủWuhan Three Towns28 Ngày
CHA CSL02-11-2024KháchShandong Taishan34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 60.0%Thắng20.0% [6]
  • [5] 16.7%Hòa30.0% [6]
  • [7] 23.3%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng6.7% [2]
  • [2] 6.7%Hòa13.3% [4]
  • [2] 6.7%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Chengdu Rongcheng FC VS Meizhou Hakka FC ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues