Bên nào sẽ thắng?

Dikernis SC
ChủHòaKhách
Telecom Egypt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dikernis SCSo Sánh Sức MạnhTelecom Egypt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Dikernis SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dikernis SC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dikernis SCThời gian ghi bànTelecom Egypt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dikernis SCChi tiết về HT/FTTelecom Egypt
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Dikernis SCSố bàn thắng trong H1&H2Telecom Egypt
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dikernis SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng39.3% [11]
  • [8] 29.6%Hòa21.4% [11]
  • [10] 37.0%Bại39.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng14.3% [4]
  • [4] 14.8%Hòa14.3% [4]
  • [3] 11.1%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dikernis SC VS Telecom Egypt ngày 20-02-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues