So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
-0.94
1.00
2.25
0.80
2.74
3.10
2.30
Live
-
-
-
-0.89
2.25
0.75
-
-
-
Run
-0.80
0
0.68
-0.39
4.5
0.25
8.40
1.21
6.50
BET365Sớm
-0.95
0
0.75
0.98
2.25
0.83
2.75
3.10
2.38
Live
0.80
-0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
3.00
3.10
2.20
Run
1.00
0
0.80
-0.29
4.5
0.19
8.50
1.18
7.50
Mansion88Sớm
0.52
-0.25
-0.76
0.91
2.25
0.85
2.70
2.96
2.46
Live
0.89
-0.25
0.95
0.92
2.25
0.84
2.78
2.96
2.37
Run
-0.78
0
0.66
-0.39
4.5
0.27
8.30
1.23
6.00
188betSớm
0.77
-0.25
-0.93
-0.99
2.25
0.81
2.74
3.10
2.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.86
0
0.76
-0.53
4.5
0.41
6.80
1.37
4.45
SbobetSớm
0.90
0.25
0.92
1.00
2.25
0.80
2.10
2.95
3.06
Live
-0.90
0
0.72
1.00
2.25
0.80
2.81
2.96
2.33
Run
-0.83
0
0.70
-0.29
4.5
0.17
8.60
1.16
7.10

Bên nào sẽ thắng?

SC Sagamihara
ChủHòaKhách
Kataller Toyama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC SagamiharaSo Sánh Sức MạnhKataller Toyama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-9] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141113414153936.8%
19964211733547.4%
195592024201226.3%
6303912950.0%
[JPN J3-3] Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3816166543664342.1%
191171361540257.9%
195951821241026.3%
614179716.7%

Thành tích đối đầu

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaSC Sagamihara
Kataller ToyamaSC Sagamihara
SC SagamiharaKataller Toyama
Kataller ToyamaSC Sagamihara
SC SagamiharaKataller Toyama
SC SagamiharaKataller Toyama
Kataller ToyamaSC Sagamihara
Kataller ToyamaSC Sagamihara
SC SagamiharaKataller Toyama
Kataller ToyamaSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.973.053.55H0.970.50.85TX
JPN D302-09-231 - 2
(0 - 1)
3 - 11.553.804.75T1.0410.78TT
JPN D304-05-231 - 1
(1 - 0)
1 - 62.743.302.21H0.81-0.251.01BX
JPN D302-10-221 - 0
(1 - 0)
1 - 31.703.554.00B0.910.750.91BX
JPN D329-05-220 - 1
(0 - 1)
6 - 42.433.402.43B0.9100.91BX
JPN D327-09-203 - 2
(1 - 2)
6 - 42.283.252.67T1.060.250.76TT
JPN D310-08-203 - 0
(2 - 0)
8 - 21.993.303.20B1.000.50.82BT
JPN D331-08-192 - 1
(0 - 1)
3 - 62.023.303.10B0.770.250.99BT
JPN D310-03-190 - 0
(0 - 0)
2 - 61.983.503.05H0.990.50.77TX
JPN D307-10-183 - 2
(1 - 1)
- 2.183.352.75B0.960.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Fukushima United FCSC Sagamihara
SC SagamiharaYokohama SCC
FC RyukyuSC Sagamihara
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Omiya ArdijaSC Sagamihara
SC SagamiharaImabari FC
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaMiyazaki
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D327-10-242 - 3
(1 - 3)
4 - 82.313.202.68T0.7701.05TT
JPN D320-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 51.833.303.70T0.830.50.99TT
JPN D312-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 32.233.252.74B1.020.250.80BT
JPN D306-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 42.473.052.60B0.8300.93BT
JPN D328-09-244 - 1
(0 - 1)
8 - 61.673.404.35B0.880.750.94BT
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 53.703.151.87T0.95-0.50.87TX
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.403.202.55T0.8500.97TT
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
13 - 02.063.103.20B0.800.251.02BX
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.00H0.860.250.96TX
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.30B0.860.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Gainare TottoriKataller Toyama
Kataller ToyamaFukushima United FC
MiyazakiKataller Toyama
Kataller ToyamaImabari FC
Kataller ToyamaKamatamare Sanuki
Zweigen Kanazawa FCKataller Toyama
Kataller ToyamaYokohama SCC
Nara ClubKataller Toyama
Kataller ToyamaAzul Claro Numazu
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D327-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 43.203.252.000.82-0.51.00T
JPN D320-10-241 - 4
(0 - 2)
7 - 51.523.854.900.9910.83T
JPN D312-10-241 - 1
(0 - 0)
0 - 123.353.301.940.88-0.50.94X
JPN D306-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.343.202.620.7700.99X
JPN D329-09-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.843.253.700.840.50.98T
JPN D322-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 32.533.302.380.9700.85X
JPN D314-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 01.264.858.300.921.50.90T
JPN D308-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.303.102.020.80-0.51.02X
JPN D331-08-245 - 1
(3 - 0)
4 - 62.063.153.150.810.251.01T
JPN D324-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.093.303.150.850.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

SC SagamiharaSo sánh số liệuKataller Toyama
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem2XemXem14XemXem52.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem2XemXem17XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem11XemXem10XemXem38.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem13XemXem38.2%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem
Kataller Toyama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem12XemXem8XemXem14XemXem35.3%XemXem11XemXem32.4%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC SagamiharaThời gian ghi bànKataller Toyama
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    16
    11
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    15
    Bàn thắng H1
    16
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC SagamiharaChi tiết về HT/FTKataller Toyama
  • 5
    9
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    9
    14
    H/H
    6
    2
    H/B
    2
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
SC SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2Kataller Toyama
  • 2
    8
    Thắng 2+ bàn
    9
    6
    Thắng 1 bàn
    13
    15
    Hòa
    8
    1
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D310-11-2024ChủNara Club8 Ngày
JPN D315-11-2024KháchOsaka FC13 Ngày
JPN D324-11-2024ChủGainare Tottori22 Ngày
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D310-11-2024ChủFC Gifu8 Ngày
JPN D317-11-2024ChủVanraure Hachinohe FC15 Ngày
JPN D324-11-2024KháchOmiya Ardija22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng42.1% [16]
  • [11] 28.9%Hòa42.1% [16]
  • [13] 34.2%Bại15.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng13.2% [5]
  • [6] 15.8%Hòa23.7% [9]
  • [4] 10.5%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa66.67% [6]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

SC Sagamihara VS Kataller Toyama ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues