Bên nào sẽ thắng?

V-Varen Nagasaki
ChủHòaKhách
Fujieda MYFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
V-Varen NagasakiSo Sánh Sức MạnhFujieda MYFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-3] V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3821125743975355.3%
191243431740363.2%
19982312235247.4%
64111071366.7%
[JPN J2-13] Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38144203857461336.8%
197482221251036.8%
1970121636211536.8%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D224-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 23.103.752.04H0.84-0.51.04BX
JPN D207-10-235 - 1
(2 - 0)
5 - 41.933.903.30T0.930.50.95TT
JPN D225-02-232 - 0
(0 - 0)
4 - 53.303.452.07B1.06-0.250.82BX
JPN JFL14-10-123 - 1
(3 - 1)
- 1.403.905.50T0.911.250.85TT
JPN JFL24-06-121 - 2
(1 - 2)
- 4.353.651.55T0.96-0.750.80TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
V-Varen NagasakiKamatamare Sanuki
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba
V-Varen NagasakiUrawa Red Diamonds
Kagoshima UnitedV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFagiano Okayama
Oita TrinitaV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiBlaublitz Akita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup12-06-243 - 2
(2 - 1)
- T
JPN LC09-06-241 - 1
(0 - 0)
1 - 83.103.652.20H0.94-0.250.94BX
JPN LC05-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.963.453.60B0.960.50.86BT
JPN D202-06-242 - 3
(0 - 1)
2 - 62.873.452.26T0.87-0.251.01TT
JPN D225-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.463.552.55T0.9000.98TX
JPN LC22-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 83.903.251.80T1.02-0.50.80TX
JPN D218-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 73.153.602.06T1.06-0.250.82TT
JPN D212-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.352.86H1.040.250.84TX
JPN D206-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 93.003.452.19H0.95-0.250.93BX
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.053.253.50H1.070.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCYokohama FC
Fujieda MYFCTochigi SC
Shimizu S-PulseFujieda MYFC
Fujieda MYFCVentforet Kofu
Fujieda MYFCKagoshima United
Renofa YamaguchiFujieda MYFC
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
Tochigi SCFujieda MYFC
Fujieda MYFCThespa Kusatsu
Mito HollyhockFujieda MYFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-06-241 - 3
(0 - 2)
3 - 54.353.701.720.95-0.750.93T
JE Cup12-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.923.053.300.920.50.78X
JPN D208-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.394.405.700.991.250.89X
JPN D201-06-242 - 1
(1 - 1)
0 - 52.953.602.160.96-0.250.92T
JPN D225-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.443.552.590.8801.00X
JPN D219-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 41.973.503.450.970.50.91T
JPN D212-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 43.203.302.160.99-0.250.89X
JPN D206-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.433.402.680.8401.04X
JPN D203-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 42.163.453.050.910.250.97T
JPN D227-04-242 - 3
(1 - 0)
6 - 52.113.503.150.860.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

V-Varen NagasakiSo sánh số liệuFujieda MYFC
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
531150.0%Xem350.0%350.0%Xem
V-Varen Nagasaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem16.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem
Fujieda MYFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem7XemXem6XemXem31.6%XemXem2XemXem10.5%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

V-Varen NagasakiThời gian ghi bànFujieda MYFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    10
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    17
    3
    Bàn thắng H1
    17
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
V-Varen NagasakiChi tiết về HT/FTFujieda MYFC
  • 10
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
V-Varen NagasakiSố bàn thắng trong H1&H2Fujieda MYFC
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    7
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D226-06-2024ChủIwaki FC4 Ngày
JPN D229-06-2024KháchTokushima Vortis7 Ngày
JPN D206-07-2024ChủRoasso Kumamoto14 Ngày
Fujieda MYFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D229-06-2024KháchThespa Kusatsu7 Ngày
JPN D206-07-2024ChủMito Hollyhock14 Ngày
JPN D213-07-2024ChủEhime FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

V-Varen Nagasaki
Chấn thương
Fujieda MYFC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 55.3%Thắng36.8% [14]
  • [12] 31.6%Hòa10.5% [14]
  • [5] 13.2%Bại52.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng18.4% [7]
  • [4] 10.5%Hòa0.0% [0]
  • [3] 7.9%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

V-Varen Nagasaki VS Fujieda MYFC ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues