Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GEO Erovnuli Liga-6] FC Kolkheti Poti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | 41 | 6 | 25.0% |
18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 31 | 25 | 6 | 33.3% |
18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 27 | 16 | 6 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 0.0% |
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 55 | 4 | 41.7% |
18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 19 | 26 | 5 | 38.9% |
18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 22 | 29 | 3 | 44.4% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
FC Kolkheti Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.32 | 4.65 | 6.70 | H | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | X |
GEO D1 | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | H | ||||||||
GEO D1 | 01-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.26 | 5.10 | 7.30 | B | 0.81 | 1.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 18-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
GEO C | 07-11-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 24-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 07-06-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
GEO D1 | 26-11-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.25 | 2.53 | T | 1.00 | 0 | 0.70 | T | T |
GEO D1 | 22-09-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 7 | 2.77 | 3.30 | 2.19 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
GEO D1 | 21-06-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.85 | 3.05 | 3.60 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
FC Kolkheti Poti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 27-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | 1.68 | 3.50 | 4.15 | B | 0.89 | 0.75 | 0.93 | B | T |
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 6 (2 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
GEO C | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 4.55 | 3.90 | 1.55 | H | 0.76 | -1 | 1.00 | B | X |
GEO D1 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
GEO D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
GEO D1 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
GEO D1 | 10-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | T | ||||||||
GEO D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.32 | 4.65 | 6.70 | H | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | X |
GEO C | 28-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Dinamo Batumi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.25 | 4.20 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
GEO D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GEO C | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.36 | 3.00 | 2.54 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.18 | 3.50 | 2.82 | 0.98 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.39 | 3.20 | 2.57 | 1.13 | 0.25 | 0.70 | X | ||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.74 | 3.50 | 4.15 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
GEO C | 14-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
GEO D1 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
GEO D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.32 | 4.65 | 6.70 | H | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
FC Kolkheti Poti |
FC Kolkheti Poti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 19-10-2024 | Chủ | Samtredia | 14 Ngày |
GEO D1 | 26-10-2024 | Khách | Gagra Tbilisi | 21 Ngày |
GEO D1 | 02-11-2024 | Chủ | Samgurali Tskh | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 19-10-2024 | Chủ | Gagra Tbilisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 26-10-2024 | Khách | Samgurali Tskh | 21 Ngày |
GEO D1 | 02-11-2024 | Chủ | FC Telavi | 28 Ngày |