Rosenborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Luka RacicHậu vệ00000006.93
23Ulrik JenssenHậu vệ00000007.06
20Edvard Sandvik TagsethTiền vệ00000007.18
39Marius Sivertsen BroholmTiền vệ40100008.94
Bàn thắngThẻ đỏ
1Sander TangvikThủ môn00000006.23
2Erlend Dahl ReitanHậu vệ00000007.16
38Mikkel Konradsen CeideHậu vệ00010007.2
41Sverre Halseth NypanTiền vệ20011007.53
-Tobias Solheim Dahl-00000000
50H. VoldenHậu vệ00000000
-Elias Hovdahl Sanderød-00000000
12Rasmus SandbergThủ môn00000000
46Noah SahsahTiền đạo30010005.68
25Adam AnderssonHậu vệ00010006.73
44Magnus HolteTiền đạo10000016.28
45Jesper Reitan SundeTiền vệ00010006.82
5Moustafa ZeidanTiền vệ20030006.13
Thẻ vàng
9Ole Christian Hammerfjell·SaeterTiền đạo30110016.36
Bàn thắng
35Emil Konradsen CeideTiền đạo50010005
-Daniel Thorstensen-00000000
Ham-Kam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Luc MaresHậu vệ00010006.88
23Fredrik SjolstadTiền vệ10000006.58
6John Olav NorheimHậu vệ00000005.04
11Tore Andre SorasTiền vệ00000006.54
19William KurtovicTiền vệ00000005.97
7Kristian OnsrudTiền vệ10010006.36
10Moses Dramwi MawaTiền đạo00000006.84
77Mohamed OfkirTiền đạo30020005.68
9Henrik UdahlTiền đạo00010006.2
24Arne Hopland OdegardTiền vệ00000000
8Markus JohnsgardTiền vệ10010006.6
16Pål Alexander KirkevoldTiền đạo10000006.85
30Alexander NilssonThủ môn00000000
15William Osnes-RingenTiền vệ00000000
18Gard SimenstadTiền vệ41020105.91
2Vegard KongsroHậu vệ10000006.1
5Anton EkerothHậu vệ00000000
26Brynjar Ingi BjarnasonHậu vệ00000006.7
12Marcus SandbergThủ môn00000006.59
22Snorre Strand NilsenHậu vệ00000005.62

Ham-Kam vs Rosenborg ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues