So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.81
0.94
2.75
0.82
1.52
3.95
4.75
Live
-0.95
1.25
0.81
-0.98
3
0.82
1.38
4.45
5.90
Run
-0.26
0.25
0.12
-0.24
1.5
0.08
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.95
2.75
0.85
1.53
4.20
5.50
Live
0.98
1.25
0.83
0.78
2.75
-0.97
1.45
4.50
6.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.13
1.5
0.07
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.81
0.94
2.75
0.82
1.52
3.85
4.95
Live
0.80
1
-0.90
0.85
2.75
-0.97
1.45
4.30
5.70
Run
0.40
0
-0.50
-0.36
1.5
0.26
1.05
7.10
195.00
188betSớm
0.96
1
0.82
0.95
2.75
0.83
1.52
3.95
4.75
Live
-0.98
1.25
0.86
-0.97
3
0.83
1.42
4.30
5.40
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
1.5
0.02
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
-0.93
1
0.75
1.00
2.75
0.80
1.55
3.57
4.59
Live
-0.98
1.25
0.88
0.85
2.75
-0.97
1.38
4.44
6.50
Run
0.51
0
-0.61
-0.11
1.5
0.01
1.05
6.90
200.00

Bên nào sẽ thắng?

Seoul E-Land FC
ChủHòaKhách
Seongnam FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Seoul E-Land FCSo Sánh Sức MạnhSeongnam FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-3] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617712624558347.2%
18837272627444.4%
18945351931350.0%
6321631150.0%
[KOR K2-13] Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36511203466261313.9%
1834112034131316.7%
182791432131311.1%
601551310.0%

Thành tích đối đầu

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D214-07-243 - 1
(0 - 0)
2 - 31.943.253.40T0.940.50.88TT
KOR D210-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 42.213.202.83H1.000.250.82TT
KOR D211-11-230 - 2
(0 - 1)
3 - 22.583.252.35B1.0000.82BX
KOR D211-06-231 - 2
(1 - 1)
2 - 62.183.202.86T0.980.250.84TT
KOR D230-04-231 - 2
(0 - 0)
6 - 12.373.102.66B0.8001.02BT
KOR D207-10-181 - 2
(0 - 0)
16 - 31.513.705.20T1.0010.82TT
KOR D203-09-181 - 2
(0 - 2)
4 - 123.853.201.82B0.97-0.50.85BT
KOR D207-07-181 - 1
(0 - 1)
10 - 51.473.905.40H0.9010.92TX
KOR D208-04-181 - 1
(1 - 1)
3 - 43.803.251.82H0.97-0.50.85BX
KOR D216-09-172 - 2
(2 - 0)
5 - 41.913.303.40H0.910.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Cheonan CitySeoul E-Land FC
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Seoul E-Land FCFC Anyang
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSuwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D220-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 43.703.501.78T0.82-0.751.00TT
KOR D205-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.273.402.60H0.7801.04HX
KOR D230-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 41.823.453.60B0.820.51.00BX
KOR D224-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.363.402.50T0.8500.97TX
KOR D214-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.873.202.19T0.88-0.250.94TT
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.72H0.88-0.750.94BX
KOR D225-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 62.433.402.43T0.9100.91TX
KOR D218-08-242 - 0
(2 - 0)
0 - 32.683.302.24B0.78-0.251.04BX
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.65T1.020.250.80TT
KOR D228-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.403.452.42H0.9000.92HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Seongnam FC            
Chủ - Khách
Seongnam FCChungnam Asan
Seongnam FCJeonnam Dragons
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
Bucheon FC 1995Seongnam FC
Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Busan I ParkSeongnam FC
Seongnam FCFC Anyang
Seongnam FCCheonan City
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
Seongnam FCBucheon FC 1995
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D220-10-242 - 3
(1 - 1)
4 - 62.863.302.140.91-0.250.91T
KOR D205-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 102.603.552.210.79-0.251.03X
KOR D229-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.083.203.050.840.250.98X
KOR D225-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 12.083.352.940.850.250.97T
KOR D222-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 63.103.451.980.84-0.50.98T
KOR D201-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 21.873.503.350.870.50.95T
KOR D225-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 33.153.302.000.82-0.51.00X
KOR D217-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 82.023.303.101.020.50.80T
KOR D212-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 32.273.152.741.050.250.77X
KOR D227-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.343.152.660.7901.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Seoul E-Land FCSo sánh số liệuSeongnam FC
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn18
  • 0.8Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem2XemXem14XemXem50%XemXem21XemXem65.6%XemXem10XemXem31.2%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem1XemXem21XemXem31.2%XemXem19XemXem59.4%XemXem13XemXem40.6%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Seoul E-Land FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem8XemXem14XemXem31.2%XemXem6XemXem18.8%XemXem14XemXem43.8%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem1XemXem6.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem
Seongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem8XemXem14XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem6XemXem18.8%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem1XemXem5.9%XemXem
15XemXem3XemXem5XemXem7XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Seoul E-Land FCThời gian ghi bànSeongnam FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    13
    15
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    29
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Seoul E-Land FCChi tiết về HT/FTSeongnam FC
  • 5
    3
    T/T
    4
    2
    T/H
    0
    3
    T/B
    7
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    6
    6
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    4
    B/H
    4
    8
    B/B
ChủKhách
Seoul E-Land FCSố bàn thắng trong H1&H2Seongnam FC
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    4
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D203-11-2024KháchGyeongnam FC4 Ngày
KOR D209-11-2024ChủJeonnam Dragons10 Ngày
Seongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D203-11-2024ChủGimpo FC4 Ngày
KOR D209-11-2024KháchAnsan Greeners FC10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 47.2%Thắng13.9% [5]
  • [7] 19.4%Hòa30.6% [5]
  • [12] 33.3%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng5.6% [2]
  • [3] 8.3%Hòa19.4% [7]
  • [7] 19.4%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Seoul E-Land FC VS Seongnam FC ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues