So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.81
0.80
3
0.96
3.30
3.80
1.81
Live
0.95
-0.25
0.81
0.96
3
0.80
2.85
3.60
2.03
Run
0.65
0
-0.95
-0.76
5.5
0.46
18.50
5.00
1.15
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.99
0.97
3
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.80
0
0.96
0.85
5.5
0.91
15.00
3.45
1.26
188betSớm
0.96
-0.5
0.82
0.81
3
0.97
3.30
3.80
1.81
Live
-0.95
-0.25
0.73
-
-
-
2.91
3.60
2.00
Run
0.81
0
-0.97
-0.74
5.5
0.45
16.50
4.55
1.19
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.84
0.91
3
0.85
2.83
3.32
2.01
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.78
0
-0.98
-0.72
5.5
0.58
24.00
4.09
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Elva
ChủHòaKhách
Viimsi MRJK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElvaSo Sánh Sức MạnhViimsi MRJK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-8] Elva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101115476241827.8%
18657282723633.3%
18468193518722.2%
612356516.7%
[EST Esiliiga-2] Viimsi MRJK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362295754275261.1%
181053382435255.6%
181242371840166.7%
6411971366.7%

Thành tích đối đầu

Elva            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKElva
ElvaViimsi MRJK
Viimsi MRJKElva
Viimsi MRJKElva
ElvaViimsi MRJK
ElvaViimsi MRJK
Viimsi MRJKElva
Viimsi MRJKElva
ElvaViimsi MRJK
ElvaViimsi MRJK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D217-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 81.285.306.60B0.831.50.99TX
EST D226-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 46.705.101.29B0.94-1.50.88BX
EST D214-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0H
EST D202-10-234 - 0
(1 - 0)
5 - 3B
EST D202-09-230 - 1
(0 - 1)
1 - 64.404.101.54B0.83-10.99BX
EST D201-05-231 - 3
(0 - 2)
4 - 23.453.751.78B0.83-0.750.99BT
EST D219-03-232 - 0
(1 - 0)
5 - 4B
EST D224-10-224 - 1
(2 - 1)
- B
EST D204-09-222 - 1
(1 - 0)
2 - 8T
EST D216-05-221 - 0
(1 - 0)
6 - 52.503.702.21T1.0300.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Elva            
Chủ - Khách
ElvaLevadia Tallinn
ElvaJK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia BElva
Tabasalu CharmaElva
ElvaTallinna FC Ararat TTU
ElvaJK Welco Elekter
Flora Tallinn IIElva
Paide Linnameeskond BElva
ElvaTabasalu Charma
ElvaHarju JK Laagri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP30-10-241 - 3
(1 - 2)
1 - 11B0.89-3.50.81BX
EST D227-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 42.513.902.02H0.85-0.250.85BX
EST D224-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
EST D220-10-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7T
EST D206-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 92.063.852.67B0.870.250.89BX
EST D228-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.913.602.00B0.92-0.250.78BX
EST D222-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 13B
EST D219-09-243 - 4
(3 - 1)
3 - 84.955.001.34T0.82-1.50.88BT
EST D215-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 51.304.706.00T0.901.50.80TT
EST D231-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 9T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Viimsi MRJKFlora Tallinn II
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
Harju JK LaagriViimsi MRJK
Flora Tallinn IIViimsi MRJK
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D202-11-243 - 1
(1 - 1)
7 - 7
EST D227-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4
EST D224-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5
EST D219-10-243 - 2
(1 - 0)
0 - 1
EST D205-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 4
EST D228-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 2
EST D223-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.544.154.350.9710.85X
EST D219-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.484.054.400.8510.85X
EST D215-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 32.903.701.870.83-0.50.87T
EST D231-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

ElvaSo sánh số liệuViimsi MRJK
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Elva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Viimsi MRJK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Elva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Viimsi MRJK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ElvaThời gian ghi bànViimsi MRJK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    9
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    10
    10
    2 Bàn
    4
    5
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    16
    21
    Bàn thắng H1
    23
    40
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ElvaChi tiết về HT/FTViimsi MRJK
  • 4
    10
    T/T
    2
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    10
    9
    H/H
    3
    0
    H/B
    2
    2
    B/T
    3
    3
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
ElvaSố bàn thắng trong H1&H2Viimsi MRJK
  • 4
    10
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Elva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Viimsi MRJK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.8%Thắng61.1% [22]
  • [11] 30.6%Hòa25.0% [22]
  • [15] 41.7%Bại13.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng33.3% [12]
  • [5] 13.9%Hòa11.1% [4]
  • [7] 19.4%Bại5.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    75
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn63.64% [7]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Elva VS Viimsi MRJK ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues