So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.99
1.25
0.71
0.87
3.75
0.83
1.11
6.10
11.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.66
0.25
0.42
-0.59
3.5
0.35
1.06
5.00
88.00
SbobetSớm
0.80
1
0.90
0.85
3.25
0.85
1.39
4.01
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.44
0
-0.68
-0.53
3.5
0.35
1.05
5.20
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tbilisi
ChủHòaKhách
Kolkheti 1913 Poti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TbilisiSo Sánh Sức MạnhKolkheti 1913 Poti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5W 3D 2L
    2W 3D 5L
  • Chủ khách tương đồng
  • 0W 0D 0L
    0W 0D 0L
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-5] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36131211504951536.1%
18765292627638.9%
18666212324333.3%
622298833.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Kolkheti 1913 Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3548232983201011.4%
1835101432141016.7%
17131315516105.9%
6105119316.7%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D221-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3T
GEO D201-06-243 - 3
(1 - 0)
4 - 3H
GEO D217-04-242 - 2
(0 - 1)
4 - 7H
GEO D203-11-231 - 2
(1 - 0)
8 - 6T
GEO D223-08-232 - 1
(0 - 1)
6 - 33.253.601.77T0.93-0.50.77TH
GEO D219-05-232 - 1
(1 - 0)
5 - 41.334.556.70B0.801.250.96TT
GEO D231-03-230 - 2
(0 - 1)
1 - 92.113.502.78B0.900.250.86BX
GEO D205-05-140 - 1
(0 - 0)
- T
GEO D220-11-134 - 2
(2 - 0)
- T
GEO D201-05-130 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
ShturmiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
Aragvi DushetiLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D209-11-242 - 1
(1 - 0)
1 - 6T
GEO D202-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 2B
GEO D228-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.484.004.45H0.8610.84TX
GEO D219-10-241 - 3
(1 - 2)
4 - 3T
GEO D205-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 4H
GEO D230-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 12.623.602.18B0.76-0.250.94BT
GEO D226-09-241 - 1
(0 - 1)
- 2.053.502.64H0.860.250.84TX
GEO D221-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3T
GEO D215-09-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5T
GEO D201-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Kolkheti 1913 Poti            
Chủ - Khách
Kolkheti 1913 PotiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiShturmi
Dinamo Tbilisi IIKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiSpaeri FC
Gareji SagarejoKolkheti 1913 Poti
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Aragvi DushetiKolkheti 1913 Poti
FC Metalurgi RustaviKolkheti 1913 Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D209-11-240 - 5
(0 - 1)
3 - 10
GEO D202-11-247 - 0
(2 - 0)
4 - 5
GEO D227-10-240 - 1
(0 - 1)
12 - 2
GEO D218-10-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1
GEO D205-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 3
GEO D230-09-240 - 2
(0 - 0)
1 - 3
GEO D226-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 4
GEO D221-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3T
GEO D215-09-242 - 1
(0 - 1)
16 - 1
GEO D231-08-244 - 2
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Lokomotiv TbilisiSo sánh số liệuKolkheti 1913 Poti
  • 15Tổng số ghi bàn4
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.4
  • 12Tổng số mất bàn30
  • 1.2Trung bình mất bàn3.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kolkheti 1913 Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
511320.0%Xem00.0%480.0%Xem
Kolkheti 1913 Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TbilisiThời gian ghi bànKolkheti 1913 Poti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    18
    Goals 0
    8
    7
    Goals 1
    5
    6
    Goals 2
    2
    1
    Goals 3
    2
    0
    Goals 4+
    14
    9
    Goal H1
    19
    13
    Goal H2
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiChi tiết về HT/FTKolkheti 1913 Poti
  • 5
    1
    T/T
    4
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    12
    13
    H/H
    1
    5
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Kolkheti 1913 Poti
  • 3
    1
    Win_by_2_goals
    5
    2
    Win_by_1_goal
    16
    16
    Draw
    2
    6
    Lose_by_1_goal
    7
    7
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-11-2024ChủAragvi Dusheti4 Ngày
GEO D207-12-2024KháchGareji Sagarejo11 Ngày
Kolkheti 1913 Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-11-2024ChủGareji Sagarejo4 Ngày
GEO D207-12-2024KháchSpaeri FC11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 36.1%Thắng11.4% [4]
  • [12] 33.3%Hòa22.9% [4]
  • [11] 30.6%Bại65.7% [23]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng2.9% [1]
  • [6] 16.7%Hòa8.6% [3]
  • [5] 13.9%Bại37.1% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    83
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]
Hot Leagues