Bên nào sẽ thắng?

Japan U23
ChủHòaKhách
China U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Japan U23So Sánh Sức MạnhChina U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Japan U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Japan U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

China U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Japan U23Thời gian ghi bànChina U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Japan U23Chi tiết về HT/FTChina U23
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Japan U23Số bàn thắng trong H1&H2China U23
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Japan U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
China U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng40.0% [2]
  • [1] 16.7%Hòa20.0% [2]
  • [1] 16.7%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Japan U23 VS China U23 ngày 16-04-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues