Bên nào sẽ thắng?

Slovakia
ChủHòaKhách
Romania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SlovakiaSo Sánh Sức MạnhRomania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-5] Slovakia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13823201126561.5%
732211611542.9%
65019515383.3%
64111241366.7%
[UEFA EURO-2] Romania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1375120826253.8%
651013216283.3%
72417610428.6%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Slovakia            
Chủ - Khách
RomaniaSlovakia
RomaniaSlovakia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-08-131 - 1
(1 - 0)
6 - 51.933.353.55H0.960.50.92TX
INT CF09-02-052 - 2
(1 - 2)
- H

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Slovakia            
Chủ - Khách
BelgiumSlovakia
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Bosnia and HerzegovinaSlovakia
SlovakiaIceland
LuxembourgSlovakia
PortugalSlovakia
SlovakiaLiechtenstein
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup17-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 71.624.155.20T1.0410.78TX
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.20T1.030.50.79TT
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.00T0.973.250.85TT
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.25H0.910.750.91TX
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.42B1.0600.76BX
EURO Cup19-11-231 - 2
(0 - 0)
1 - 72.413.552.84T1.060.250.76TT
EURO Cup16-11-234 - 2
(2 - 1)
12 - 21.643.755.70T0.830.751.05TT
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.983.102.16T0.92-0.250.90TX
EURO Cup13-10-233 - 2
(2 - 0)
11 - 21.245.008.50B0.841.50.98TT
EURO Cup11-09-233 - 0
(3 - 0)
7 - 21.0412.5026.00T0.9330.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaUkraine
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
RomaniaAndorra
BelarusRomania
RomaniaKosovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.400.78-0.251.04T
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.001.0030.82X
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.800.770.751.05X
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.201.010.750.81T
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.350.800.51.02X
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.000.82-0.51.00X
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.400.80-0.251.08T
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.500.822.251.00T
EURO Cup12-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 94.603.401.640.98-0.750.84X
EURO Cup12-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 21.793.454.300.790.51.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

SlovakiaSo sánh số liệuRomania
  • 22Tổng số ghi bàn15
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%
SlovakiaThời gian ghi bànRomania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SlovakiaChi tiết về HT/FTRomania
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
SlovakiaSố bàn thắng trong H1&H2Romania
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng53.8% [7]
  • [2] 15.4%Hòa38.5% [7]
  • [3] 23.1%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [2] 15.4%Hòa30.8% [4]
  • [2] 15.4%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    0.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [5] 41.67%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 16.67%Hòa36.36% [4]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Slovakia VS Romania ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues