Burkina Faso
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bertrand TraoréTiền đạo10100008.11
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ibrahim Blati ToureTiền vệ00000000
-Gustavo SangareTiền vệ00000000
-Adamo NagaloHậu vệ00000000
-Mohamed KonateTiền đạo00000000
-Hervé KoffiThủ môn00000006.32
-Stéphane Aziz KiTiền vệ00000000
5Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000000
4Trova BoniTiền vệ00000000
8Cedric BadoloTiền đạo00000000
25Steeve YagoHậu vệ00000000
-Abdoul TapsobaTiền đạo00000000
19Hassane BandéTiền đạo00000000
-Hillel KonateThủ môn00000000
6Sacha BanseTiền vệ00000000
14Issoufou DayoHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
-Ismahila OuédraogoTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
-Stephane Aziz KiTiền vệ00000000
18Dramane SalouTiền vệ00000000
21Valentin NoumaHậu vệ00000000
23Kilian NikiemaThủ môn00000000
9Issa KaboreHậu vệ00000000
-Abdoul GuiebreTiền vệ00000000
-Dango OuattaraTiền đạo00000000
Guinea Bissau
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Famana QuizeraTiền vệ00000000
-Nito GomesTiền vệ00000000
-Saná GomesHậu vệ00000000
-Franculino Gluda DjuTiền đạo00000000
5Fali·CandeHậu vệ00000000
-Marcelo DjaloHậu vệ00000000
14Mauro RodriguesTiền đạo00000000
-Marciano Sanca TchamiTiền đạo00000000
-Houboulang MendesHậu vệ00000000
-João Pedro SilvaTiền đạo00000000
-Jefferson EncadaHậu vệ00000000
7DalcioTiền vệ00000000
8Alfa SemedoTiền vệ00001006.87
Thẻ vàng
-Jefferson Anilson Silva EncadaHậu vệ00000000
20Sori ManéHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
-Carlos Mendes GomesTiền đạo00000000
-Franculino Gluda DjúTiền đạo00000000
-Fali CandeTiền vệ00000000
-Celton BiaiThủ môn00000000
16Moreto CassamaTiền vệ00000000
12Manuel Mama Samba BaldéThủ môn10100007.69
Bàn thắng
19Janio BikelTiền vệ00000006.04
Thẻ vàng
21NanuHậu vệ00000000
-Ouparine DjocoThủ môn00000006
22Opa SanganteHậu vệ00000000
-Jonas MendesThủ môn00000000

Burkina Faso vs Guinea Bissau ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues