So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.72
0.97
2.25
0.73
2.23
3.00
2.69
Live
0.94
0.25
0.76
-
-
-
2.17
3.05
2.79
Run
0.78
0
0.92
-0.67
3.5
0.37
3.45
2.05
2.70
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
-0.97
2.25
0.78
2.05
3.10
3.30
Live
-0.95
0.25
0.75
-0.98
2.25
0.77
2.30
3.00
2.80
Run
-0.83
0
0.65
-0.31
3.5
0.21
3.75
2.20
2.75
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.92
0.76
2
0.98
2.04
3.05
3.35
Live
1.00
0.25
0.76
0.75
2
-0.99
2.21
3.05
2.99
Run
0.74
0
-0.90
0.98
1.5
0.84
21.00
3.70
1.25
188betSớm
0.99
0.25
0.73
0.98
2.25
0.74
2.23
3.00
2.69
Live
0.95
0.25
0.77
-
-
-
2.17
3.05
2.79
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.32
3.5
0.04
13.00
4.15
1.20
SbobetSớm
0.98
0.25
0.80
0.73
2
-0.95
2.16
2.83
2.80
Live
1.00
0.25
0.80
0.75
2
-0.95
2.21
2.88
2.84
Run
0.80
0
-0.96
-0.57
3.5
0.39
14.50
4.05
1.24

Bên nào sẽ thắng?

CE Europa
ChủHòaKhách
Lleida
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CE EuropaSo Sánh Sức MạnhLleida
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-6] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836302527647.1%
8512191316262.5%
93241112111033.3%
63121071050.0%
[SSDRFEF-4] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17773221128441.2%
943214815444.4%
83418313737.5%
6312641050.0%

Thành tích đối đầu

CE Europa            
Chủ - Khách
LleidaCE Europa
CE EuropaLleida
CE EuropaLleida
LleidaCE Europa
CE EuropaLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D328-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.873.103.40T0.870.50.83TX
SPA D317-12-233 - 0
(0 - 0)
2 - 62.252.942.74T0.990.250.71TT
SPA D306-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 32.963.152.02B0.92-0.250.78BX
SPA D319-09-210 - 2
(0 - 1)
6 - 31.823.153.55T0.820.50.88TX
INT CF14-08-181 - 1
(0 - 0)
3 - 5H

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaAlbacete
Ibiza Islas PitiusasCE Europa
CE EuropaAndratks
RCD Espanyol BCE Europa
CE EuropaTorrent C.F
Valencia CF MestallaCE Europa
CE EuropaCF Badalona
TerrassaCE Europa
CE EuropaSCR Pena Deportiva
BalearesCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP30-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 24.953.651.55T1.00-0.750.76TT
SPA D327-10-242 - 1
(2 - 0)
2 - 22.283.152.54B0.7500.95BT
SPA D320-10-243 - 0
(3 - 0)
8 - 11.473.804.85T0.8710.83TT
SPA D313-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.423.102.42H0.8500.85HX
SPA D306-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 51.763.153.75T0.760.50.94TT
SPA D329-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 101.992.993.20B0.730.250.97BT
SPA D322-09-245 - 1
(1 - 1)
5 - 41.803.053.75T0.800.50.90TT
SPA D315-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.023.102.99T0.780.250.92TX
SPA D308-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.423.955.10H0.7610.94TX
SPA D331-08-243 - 1
(1 - 1)
5 - 01.923.053.30B0.920.50.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaMallorca B
Elche CF IlicitanoLleida
LleidaUD Alzira
UE OlotLleida
LleidaSabadell
Sant AndreuLleida
LleidaUE Cornella
LleidaBaleares
Ibiza Islas PitiusasLleida
BarbastroLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D327-10-243 - 1
(1 - 1)
17 - 11.393.706.200.7510.95T
SPA D319-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.482.912.480.8500.85X
SPA D313-10-240 - 2
(0 - 0)
8 - 21.423.605.800.8310.87X
SPA D306-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.102.982.030.92-0.250.78X
SPA D329-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.092.913.050.850.250.85X
SPA D322-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.002.963.200.740.250.96H
SPA D314-09-241 - 0
(1 - 0)
-
SPA D307-09-242 - 2
(0 - 2)
- 2.162.882.940.920.250.78T
SPA D301-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 73.053.052.020.92-0.250.78X
INT CF24-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

CE EuropaSo sánh số liệuLleida
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CE EuropaThời gian ghi bànLleida
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CE EuropaChi tiết về HT/FTLleida
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CE EuropaSố bàn thắng trong H1&H2Lleida
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D310-11-2024KháchUE Cornella7 Ngày
SPA D317-11-2024ChủSant Andreu14 Ngày
SPA D324-11-2024KháchSabadell21 Ngày
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D310-11-2024ChủSCR Pena Deportiva7 Ngày
SPA D317-11-2024KháchTerrassa14 Ngày
SPA D324-11-2024ChủCF Badalona21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CE Europa
Lleida
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng41.2% [7]
  • [3] 17.6%Hòa41.2% [7]
  • [6] 35.3%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng17.6% [3]
  • [1] 5.9%Hòa23.5% [4]
  • [2] 11.8%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CE Europa VS Lleida ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues