[CRO Cup-] Banjole |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[CRO Cup-] Mladost Petrinja |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% |
Banjole |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Banjole |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mladost Petrinja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRO Cup | 31-08-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
CRO D3 | 09-04-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
CRO Cup | 25-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.22 | 5.90 | 7.40 | 0.82 | 1.75 | 1.00 | X | ||
INT CF | 17-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
CRO Cup | 09-09-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 5 | |||||||||
INT CF | 01-08-20 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
INT CF | 16-06-20 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
CRO Cup | 25-09-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
CRO Cup | 28-08-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
INT CF | 09-08-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Banjole |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Banjole |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |