So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

CS Petrocub
ChủHòaKhách
Zimbru Chisinau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS PetrocubSo Sánh Sức MạnhZimbru Chisinau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MOL Divizia Nationala-5] CS Petrocub
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1355317920538.5%
53206211560.0%
82331179325.0%
6114611416.7%
[MOL Divizia Nationala-2] Zimbru Chisinau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14815321625257.1%
750217615271.4%
7313151010242.9%
64022061266.7%

Thành tích đối đầu

CS Petrocub            
Chủ - Khách
CS PetrocubZimbru Chisinau
CS PetrocubZimbru Chisinau
Zimbru ChisinauCS Petrocub
Zimbru ChisinauCS Petrocub
Zimbru ChisinauCS Petrocub
CS PetrocubZimbru Chisinau
Zimbru ChisinauCS Petrocub
Zimbru ChisinauCS Petrocub
CS PetrocubZimbru Chisinau
Zimbru ChisinauCS Petrocub
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL Cup25-05-243 - 1
(0 - 1)
5 - 6T
MOL D118-05-244 - 1
(1 - 0)
1 - 3T
MOL D114-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5H
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 1)
- T
MOL D110-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 42.503.102.50H0.8800.88HX
MOL D116-09-230 - 2
(0 - 0)
8 - 3B
INT CF07-07-230 - 1
(0 - 0)
- T
MOL D114-05-231 - 2
(1 - 2)
6 - 4T
MOL D109-04-233 - 2
(3 - 1)
10 - 3T
MOL D116-10-222 - 1
(1 - 1)
5 - 8B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CS Petrocub            
Chủ - Khách
CSF BalitiCS Petrocub
CF Sparta SelemetCS Petrocub
CS PetrocubLudogorets Razgrad
CS PetrocubDacia-Buiucani
Ludogorets RazgradCS Petrocub
Sheriff TiraspolCS Petrocub
The New SaintsCS Petrocub
CS PetrocubThe New Saints
CS PetrocubAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaCS Petrocub
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL D115-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 7B
MOL D101-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 8H
UEFA EL29-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 73.703.651.87B1.01-0.50.87BT
MOL D125-08-242 - 0
(0 - 0)
11 - 1T
UEFA EL22-08-244 - 0
(1 - 0)
10 - 01.324.908.40B0.971.50.85BT
MOL D118-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2B
UEFA EL13-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.302.70H1.000.250.82TX
UEFA EL06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.604.05T0.970.750.85TX
UEFA CL30-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.643.102.38H0.9800.78HX
UEFA CL23-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.494.054.95B0.9010.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Zimbru Chisinau            
Chủ - Khách
Zimbru ChisinauCF Sparta Selemet
Dacia-BuiucaniZimbru Chisinau
Zimbru ChisinauSheriff Tiraspol
FC FlorestiZimbru Chisinau
Zimbru ChisinauFC Milsami
Zimbru ChisinauCSF Baliti
FC Avan AcademyZimbru Chisinau
Zimbru ChisinauFC Avan Academy
CSM Politehnica IasiZimbru Chisinau
Farul ConstantaZimbru Chisinau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL D114-09-242 - 3
(0 - 1)
4 - 4
MOL D131-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4
MOL D125-08-241 - 2
(1 - 2)
5 - 2
MOL D118-08-240 - 8
(0 - 6)
1 - 8
MOL D111-08-244 - 1
(2 - 0)
1 - 10
MOL D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 81.743.453.500.960.750.74T
UEFA ECL01-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 81.424.105.700.7511.01T
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 42.373.352.510.8200.94T
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 0)
-
INT CF26-06-245 - 3
(5 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

CS PetrocubSo sánh số liệuZimbru Chisinau
  • 8Tổng số ghi bàn27
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.7
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Petrocub
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Zimbru Chisinau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
CS Petrocub
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Zimbru Chisinau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS PetrocubThời gian ghi bànZimbru Chisinau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    0
    10
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS PetrocubChi tiết về HT/FTZimbru Chisinau
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
CS PetrocubSố bàn thắng trong H1&H2Zimbru Chisinau
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Petrocub
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D128-09-2024ChủFC Milsami6 Ngày
UEFA ECL03-10-2024ChủAEP Paphos11 Ngày
MOL D105-10-2024KháchFC Floresti13 Ngày
Zimbru Chisinau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D128-09-2024KháchCSF Baliti6 Ngày
MOL D105-10-2024KháchFC Milsami13 Ngày
MOL D119-10-2024ChủFC Floresti27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng57.1% [8]
  • [5] 38.5%Hòa7.1% [8]
  • [3] 23.1%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng21.4% [3]
  • [2] 15.4%Hòa7.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

CS Petrocub VS Zimbru Chisinau ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues