[SCO Lowland League-] Stirling University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 | 33.3% |
[SCO Lowland League-] Hearts B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 13 | 12 | 66.7% |
Stirling University |
Chủ - Khách |
---|
Stirling UniversityHearts (R) |
Hearts (R)Stirling University |
Stirling UniversityHearts (R) |
Hearts (R)Stirling University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 04-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
SCO LL | 03-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | T | ||||||||
SCO LL | 15-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 29-10-22 | 2 - 4 (2 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stirling University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 20-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO LL | 27-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SCO LL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 30-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hearts B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SCO LL | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 3 - 4 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 03-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.37 | 4.70 | 4.80 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | |||||||||
SCO LL | 19-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
SCO LL | 12-04-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
SCO LL | 05-04-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stirling University |
Stirling University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |