Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Fletcher Holman | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.08 | |
- | B. Meupiyou Menadjou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
- | Temple ojinaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | Alfie Pond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
- | Ethan Sutherland | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | M. Whittingham | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.32 | |
- | Luke Rawlings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Logan briggs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
- | joe wormleighton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Michael Golding | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
- | Oliver James Ewing | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 |