Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jaden Heskey | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
- | divine mukasa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Wright | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.65 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | James Norris | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.71 | |
- | Harvey Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
- | Dominic Corness | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.59 | |
10 | Thomas Hill | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.07 | |
4 | Carter pinnington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Amara Nallo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |