Denmark
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mads BidstrupTiền vệ00000000
19Jonas WindTiền đạo00000006.65
-Asger SørensenHậu vệ00000000
11Andreas Skov OlsenTiền đạo00010006.79
5Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000000
-Frederik RønnowThủ môn00000000
20Yussuf PoulsenTiền đạo00000000
-Joakim MaehleHậu vệ00000006.2
-Anders DreyerTiền vệ00000000
16Mads HermansenThủ môn00000000
12Kasper DolbergTiền đạo00000006.78
-Jens StageTiền vệ00000006.71
1Kasper SchmeichelThủ môn00000005.97
-Rasmus KristensenHậu vệ00010006.54
Thẻ vàng
3Jannik VestergaardHậu vệ00000006.5
4Victor NelssonHậu vệ00000006.51
18Alexander BahHậu vệ00000006.54
10Christian EriksenTiền đạo40111008.33
Bàn thắng
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ00001008.26
13Patrick Chinazaekpere DorguHậu vệ00000005.3
8Gustav IsaksenTiền đạo20110017.92
Bàn thắng
7Albert GrönbaekTiền đạo00010005.65
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo20000016.82
Switzerland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Philipp KöhnThủ môn00000000
18Eray CömertHậu vệ00000000
19Joel Almada MonteiroTiền đạo00000000
-Michel AebischerTiền vệ00000006.08
1Gregor KobelThủ môn00000006.35
-Nico ElvediTiền vệ20000006.59
Thẻ vàng
-Manuel AkanjiHậu vệ00010007.57
6Ulisses GarciaHậu vệ10030006.01
17Edimilson FernandesHậu vệ00000007.86
8Remo FreulerTiền vệ10100008.69
Bàn thắngThẻ đỏ
10Granit XhakaTiền vệ40000007.64
-Dan NdoyeTiền đạo00000006.33
23Zeki AmdouniTiền đạo30130016.12
Bàn thắng
7Breel EmboloTiền đạo00010006.39
22Fabian RiederTiền vệ10000006.32
Thẻ vàng
12Yvon MvogoThủ môn00000000
13Ricardo RodríguezHậu vệ00000000
16Vincent SierroTiền vệ00000006.16
-Filip UgrinicTiền vệ00000006.7
-Christian WitzigTiền vệ00000006.84
14Andi ZeqiriTiền đạo10000006.21
-Cedric ZesigerHậu vệ00000000

Switzerland vs Denmark ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues