Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rasmus SchüllerTiền vệ00010006.6
7Oliver AntmanTiền vệ00020006.29
-Tomas GalvezTiền vệ00000000
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000005.7
17Nikolai AlhoHậu vệ00000006.5
5Arttu HoskonenHậu vệ10100007.91
Bàn thắng
25Robert·IvanovHậu vệ00000006.3
18Jere UronenHậu vệ00000006.1
6Glen KamaraTiền vệ00000007.31
12Jesse JoronenThủ môn00000000
3Matti PeltolaHậu vệ00000006.71
-Fredrik JensenTiền vệ30000005.15
9Benjamin KällmanTiền đạo30000006.51
-Topi KeskinenTiền vệ30000015.58
-Leo WaltaTiền vệ10001006.69
15Miro TenhoHậu vệ00000000
-Adam StahlTiền vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
10Teemu PukkiTiền đạo10000006.74
20Joel PohjanpaloTiền đạo10000006.56
13Juhani PikkarainenHậu vệ00000000
16Urho NissiläTiền vệ00000000
8Robin LodTiền vệ00000006.86
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Jordan PickfordThủ môn00000000
9Harry KaneTiền đạo10000006.2
3Rico LewisHậu vệ00000006.34
-Phil FodenTiền vệ00000006.85
4Conor GallagherTiền vệ00000006.44
11Anthony GordonTiền vệ00000000
14Valentino LivramentoHậu vệ00000000
23Noni MaduekeTiền vệ10020005.83
-Nick PopeThủ môn00000000
-Levi ColwillHậu vệ00000000
21Dominic SolankeTiền đạo00000000
18Ollie WatkinsTiền đạo00001017.15
13Dean HendersonThủ môn00000006.42
2Kyle WalkerHậu vệ00000006.58
6Marc GuehiHậu vệ10000006.68
-John StonesHậu vệ00000007
-Trent Alexander-ArnoldHậu vệ30110107.79
Bàn thắng
8Angel GomesTiền vệ10001008.13
-Declan RiceTiền vệ20100018.35
Bàn thắng
-Cole PalmerTiền vệ10020006.73
10Jude BellinghamTiền vệ30030007.74
-Jack GrealishTiền vệ20100008.72
Bàn thắngThẻ đỏ

Finland vs England ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues