Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Anastasios BakasetasTiền vệ30000016.55
-Dimitrios KourbelisTiền vệ10000005.91
Thẻ vàng
3Konstantinos KoulierakisHậu vệ00011006.25
Thẻ vàng
22Dimitrios GiannoulisHậu vệ10010006.75
12Konstantinos TzolakisThủ môn00000000
9Tassos DouvikasTiền đạo00000000
16Christos ZafeirisTiền vệ10000006.75
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ00000000
18Giannis KonstanteliasTiền vệ00000000
13Christos MandasThủ môn00000000
20Petros MantalosTiền vệ00000006.35
10Dimitris PelkasTiền vệ00011005.76
Thẻ vàng
5Panagiotis RetsosHậu vệ00000000
2Georgios VagiannidisHậu vệ10000005.96
-Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo00000000
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000006.15
19Christos TzolisTiền vệ00010006.3
23Manolis SiopisTiền vệ00010006.87
15Llazaros RotaHậu vệ10000006.34
14Vangelis PavlidisTiền đạo40210018.91
Bàn thắngThẻ vàng
4Konstantinos MavropanosHậu vệ00010006.33
7Giorgos MasourasTiền đạo00010006.11
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Rico LewisHậu vệ00010007.67
14Valentino LivramentoHậu vệ00000000
17Curtis JonesTiền vệ00000000
13Dean HendersonThủ môn00000000
6Marc GuehiHậu vệ00000000
-Trent Alexander-ArnoldHậu vệ00000007.06
21Dominic SolankeTiền đạo00011006.18
18Ollie WatkinsTiền đạo10000005.5
2Kyle WalkerHậu vệ00000000
-Nick PopeThủ môn00000000
23Noni MaduekeTiền vệ20000005.78
8Angel GomesTiền vệ00000000
4Conor GallagherTiền vệ00000000
1Jordan PickfordThủ môn00000005.95
10Jude BellinghamTiền vệ30150009.02
Bàn thắngThẻ đỏ
-Levi ColwillHậu vệ00000006.36
-Phil FodenTiền vệ00000006.8
11Anthony GordonTiền vệ20010006.61
-Cole PalmerTiền vệ30010106.22
-Declan RiceTiền vệ00000007.18
Thẻ vàng
-Bukayo SakaTiền đạo10010006.06
Thẻ vàng
-John StonesHậu vệ00000007.43

England vs Greece ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues