So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.25
-0.93
0.81
2.75
0.99
1.99
3.60
3.15
Live
0.86
0
-0.98
-0.98
3.25
0.84
2.27
3.85
2.51
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.01
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.80
2.75
1.00
2.00
3.50
3.25
Live
0.80
0
1.00
0.97
3.25
0.82
2.37
3.75
2.62
Run
-0.77
0
0.60
-0.14
1.5
0.08
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.86
0.5
1.00
0.89
3
0.95
1.86
3.60
3.30
Live
0.82
0
-0.93
0.98
3.25
0.90
2.27
3.60
2.61
Run
0.94
0
0.96
-0.23
1.5
0.14
1.05
7.10
150.00
188betSớm
0.88
0.25
0.96
0.82
2.75
1.00
2.09
3.60
2.91
Live
0.87
0
-0.97
-0.97
3.25
0.85
2.27
3.85
2.51
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
0.84
3
0.98
1.84
3.52
3.41
Live
0.82
0
-0.93
-0.97
3.25
0.85
2.28
3.56
2.62
Run
0.88
0
-0.98
-0.25
1.5
0.15
1.03
7.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Vienna (Youth)
ChủHòaKhách
SKU Amstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid Vienna (Youth)So Sánh Sức MạnhSKU Amstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-8] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735292424846.7%
741214713657.1%
83231517111137.5%
65102071683.3%
[AUT 2.Liga-4] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826282126450.0%
9504181315455.6%
7322108111042.9%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-01-244 - 1
(2 - 0)
- B
AUT D231-03-230 - 0
(0 - 0)
5 - 52.213.652.67H1.010.250.81TX
AUT D213-08-222 - 2
(1 - 0)
1 - 83.103.701.96H0.86-0.50.96BT
AUT D222-05-225 - 2
(2 - 1)
4 - 112.323.802.47T0.8500.97TT
AUT D219-11-215 - 2
(1 - 2)
6 - 31.544.204.65B0.9510.87BT
AUT D216-05-212 - 3
(2 - 1)
5 - 52.383.552.38T0.9100.91TT
AUT D212-02-211 - 0
(1 - 0)
7 - 43.403.651.82T1.00-0.50.82TX
AUS D325-05-181 - 2
(0 - 2)
16 - 41.344.856.00T0.751.251.01TX
AUS D312-11-170 - 2
(0 - 1)
8 - 42.113.702.66B0.910.250.85BX
AUS D317-03-172 - 3
(1 - 2)
4 - 72.333.602.41B0.8500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)ASK Voitsberg
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Stadlau
LASK (Youth)Rapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)KFC Komarno
Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)
SV OberwartRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Favoritner AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D224-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 31.993.753.00T0.990.50.83TT
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.70H0.9710.85TT
AUT D210-08-244 - 2
(3 - 1)
6 - 31.973.702.92T0.970.50.85TT
AUT D202-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 22.363.552.53T0.8400.98TT
INT CF18-07-245 - 0
(1 - 0)
11 - 2T
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 2)
- T
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 72.173.702.39H0.7600.94HX
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 72.144.002.32H0.7700.93HH
AUS D331-05-242 - 4
(0 - 2)
6 - 95.304.501.35T0.90-1.250.80TT
AUS D325-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 0T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenSC Bregenz
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
St.PoltenSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Stripfing Weiden
SKU AmstettenAl-Riyadh
ASK VoitsbergSKU Amstetten
TraiskirchenSKU Amstetten
SKU AmstettenLASK (Youth)
Sigma Olomouc BSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D230-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.163.652.770.940.250.88T
AUT CUP27-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 42.613.452.230.75-0.251.01T
AUT D223-08-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.664.403.750.860.750.96T
AUT D218-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.634.154.050.840.750.98X
AUT D209-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.183.702.710.980.250.84X
INT CF06-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 1
AUT D202-08-241 - 2
(1 - 0)
7 - 51.953.553.300.950.50.87T
AUT CUP26-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 8
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 1)
10 - 11.704.053.150.880.750.82X
INT CF10-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 31.663.753.55

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Rapid Vienna (Youth)So sánh số liệuSKU Amstetten
  • 29Tổng số ghi bàn16
  • 2.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem4100.0%00.0%Xem
SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem4100.0%00.0%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid Vienna (Youth)Thời gian ghi bànSKU Amstetten
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    4
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Chi tiết về HT/FTSKU Amstetten
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2SKU Amstetten
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D220-09-2024KháchFirst Wien 18947 Ngày
AUT D227-09-2024KháchSV Ried14 Ngày
AUT D205-10-2024ChủFloridsdorfer AC22 Ngày
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-09-2024ChủSV Ried9 Ngày
AUT D227-09-2024KháchSV Horn14 Ngày
AUT D204-10-2024ChủKapfenberg21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rapid Vienna (Youth)
SKU Amstetten
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng50.0% [8]
  • [3] 20.0%Hòa12.5% [8]
  • [5] 33.3%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.7%Hòa12.5% [2]
  • [2] 13.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Rapid Vienna (Youth) VS SKU Amstetten ngày 02-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues