FC Unirea 2004 Slobozia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Filip Mihai IlieTiền đạo10000006.79
-Laurentiu VlasceanuHậu vệ00000000
-Constantin Adrian TomaTiền vệ00000000
-Ștefan Cristinel PacionelTiền vệ00000000
0Christ AfalnaTiền vệ10000006.52
-Mihaita LemnaruTiền vệ00000000
-Gabriel LazărHậu vệ00000006.32
-S. KrellThủ môn00000000
-Ionuţ Viorel CoadăHậu vệ00000000
0Andrei DorobantuTiền vệ00000000
0Alexandru Dinu-00000000
-Cristian BărbuțTiền vệ00000000
-Denis RusuThủ môn00000007.13
-Paolo MedinaHậu vệ00000006.88
-Marius·AntocheTiền vệ10000006.65
-Dmitro PospelovHậu vệ00001007
-Daniel SerbanicaHậu vệ10000005.75
-Ariel Ignacio·Lopez VarelaHậu vệ10000006
-Ovidiu PerianuTiền vệ00010006.34
-Sekou CamaraTiền đạo10010015.89
-Florin PureceTiền vệ20000006.89
-Adnan AganovićTiền vệ10000006.66
-Jordan Youri GeleTiền vệ20100007.04
Bàn thắngThẻ đỏ
Petrolul Ploiesti
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ioan ToleaTiền vệ00000000
-Nana Dwomoh Akosah-BempahTiền đạo00010006.71
-Alin BotoganTiền vệ00000000
38Lukáš ZimaThủ môn00000007.05
20Sergiu HancaTiền vệ00000005.53
-RicardinhoHậu vệ10000006.62
-Alexandru TudorieTiền đạo41000006.67
4Paul PappHậu vệ00000006.82
Thẻ vàng
-Tommi JyryTiền vệ20000006.27
2Marian HujaHậu vệ10000006.5
41Mihnea RădulescuTiền vệ20100008.31
Bàn thắngThẻ đỏ
44Lucian DumitriuTiền vệ20000006.68
7Gheorghe GrozavTiền đạo20010006.05
-Tidiane KeitaTiền vệ00000006.2
10Mario·BratuTiền vệ00000006.71
-Raul Gabriel BucurTiền đạo00000000
-Raul BalbarauThủ môn00000000
12Mihai Alexandru·EsanuThủ môn00000000
-David IlieTiền đạo00000000
-Alexandru MateiuTiền vệ00000000
-Fabricio BaianoTiền vệ00010007.46
-Victor Stancovici-00000000
-Alexandru Iulian StănicăHậu vệ00000000

FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti ngày 16-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues