Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Smail PrevljakTiền đạo30000005.81
Thẻ vàng
37Toni LeistnerHậu vệ00000007.85
-Sebastian Weiland-00000000
31Marton DardaiHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
33Michal KarbownikHậu vệ00000006.37
7Florian NiederlechnerTiền vệ10100008.79
Bàn thắngThẻ đỏ
41Pascal KlemensHậu vệ00010007.64
35Marius GersbeckThủ môn00000000
27Michaël CuisanceTiền vệ60110027.82
Bàn thắng
20Palkó DárdaiTiền đạo00000006.51
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ10010005.89
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000006.5
8Kevin SessaTiền vệ10011006.76
Thẻ vàng
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo10000005.56
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000000
10Ibrahim MazaTiền vệ40130005.65
Bàn thắngThẻ vàng
16Jonjoe KennyHậu vệ00010007.41
21Boris LumHậu vệ00000006.67
Eintracht Braunschweig
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Ermin BičakčićHậu vệ00000006.62
25Sanoussy BaHậu vệ00000000
22Fabio Di Michele SanchezHậu vệ00000006.54
5Robert·IvanovHậu vệ00000000
12Marko JohanssonThủ môn00000005.35
27Sven KohlerTiền vệ00000006.62
4Jannis NikolaouTiền vệ00000000
17Sebastian PolterTiền đạo00000006.55
1Lennart GrillThủ môn00000006.23
Thẻ đỏ
3Paul JäckelHậu vệ00000006.7
37Lars Sidney RaebigerTiền vệ00000000
21Kevin EhlersHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
7Fabio KaufmannTiền vệ00001006.23
8Niklas·TauerTiền vệ00000006.15
39Robin KrausseTiền vệ00000006.31
19Leon Bell BellHậu vệ00020005.51
44Johan Arath·GomezTiền đạo10030006.31
11Levente SzabóTiền đạo20100008.18
Bàn thắng
9Rayan PhilippeTiền đạo20010015.98
15Max marieTiền vệ00000006.61

Hertha Berlin vs Eintracht Braunschweig ngày 18-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues