Casa Pia AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Joao Pedro Goulart SlivaHậu vệ00000006.21
3Ruben KluivertHậu vệ10000005.35
Thẻ vàng
19Nermin ZoloticHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
18Andre GeraldesHậu vệ00000005.65
17Rafael BritoTiền vệ00000006.74
89Andrian KraevTiền vệ00010005.98
5Leonardo·LeloHậu vệ00000005.94
72Gaizka LarrazabalHậu vệ10000005.92
90CassianoTiền đạo00000006.2
9Max SvenssonTiền đạo30000005.6
80Pablo Roberto Dos Santos BarbosaTiền vệ10020006.87
12Fahem Benaissa-YahiaTiền vệ00000006.6
10Raul·Blanco JuncalTiền vệ00000000
14Miguel Ferreira de SousaTiền vệ00000006.54
22Daniel AzevedoThủ môn00000000
0Jérémy LivolantTiền đạo00000006.83
44Isaac MonteiroHậu vệ00000000
7Nuno MoreiraTiền đạo00000006.81
8Telasco SegoviaTiền vệ00000000
1Patrick SequeiraThủ môn00000006.55
Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
72Eduardo QuaresmaHậu vệ00010007.94
6Zeno Koen DebastHậu vệ00000007.65
25Gonçalo InácioHậu vệ10000008.11
21Geny CatamoTiền đạo30010006.78
23Daniel BragançaTiền vệ20120008.98
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000006.84
80Luís Maria Viegas Abreu Campos GomesTiền đạo00000000
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo00000006.77
5Hidemasa MoritaTiền vệ20000006.39
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
11Nuno SantosTiền đạo10000006.83
42Morten HjulmandTiền vệ10000008.37
20Maximiliano AraujoTiền đạo20010107.26
17Francisco TrincãoTiền đạo61031007.54
9Viktor GyökeresTiền đạo30100006.11
Bàn thắng
19Conrad HarderTiền đạo40010006.55
22Iván FresnedaHậu vệ00000006.41
54Bruno Cardoso Ramos de CarvalhoHậu vệ00000000
86Rafael NelTiền đạo00000000
1Franco IsraelThủ môn00000007.79

Sporting CP vs Casa Pia AC ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues