SSV Jahn Regensburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Mansour tagba ouroTiền đạo20000006.25
29elias huthTiền đạo00000000
9Eric·HottmannTiền đạo00000000
3Bryan·HeinHậu vệ10010006.82
20Noah·GanausTiền vệ00000006.64
5Rasim BulicTiền vệ00000006.32
25Jonas·BauerTiền đạo00000000
1Felix GebhardThủ môn00000005.96
Thẻ vàng
11Nico OchojskiHậu vệ20010006.31
4Florian BallasHậu vệ00000006.17
16Louis·BreunigHậu vệ00000006.44
7Oscar SchoenfelderTiền đạo00000006.68
15Sebastian ErnstTiền vệ20000006.41
8Andreas GeiplTiền vệ10000006.39
Thẻ vàng
37Leopold wurmHậu vệ00000006.04
33Kai PrögerTiền vệ20000006.66
Thẻ vàng
10Christian VietTiền vệ10020006.73
27Dominik KotherTiền vệ60000017.71
30Christian KühlwetterTiền đạo40000005.58
-Eric HottmannTiền đạo00000000
32Alexander WeidingerThủ môn00000000
Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jorrit HendrixTiền vệ10000105.56
21Rico PreißingerTiền vệ00000006.62
18Marc LorenzTiền vệ00000000
24Niko KoulisHậu vệ00000000
9Joel GrodowskiTiền đạo10121008.32
Bàn thắng
31Hólmbert Aron FriðjónssonTiền đạo30100008.13
Bàn thắng
11Thorben DetersTiền vệ10001006.98
-Matthias BräuerThủ môn00000000
5Yassine BouchamaTiền vệ00000000
1Johannes SchenkThủ môn00000007.62
27Jano·Ter-HorstHậu vệ00010006.06
16Torge PaetowHậu vệ00000006.7
29Lukas·FrenkertHậu vệ10000006.72
2Mikkel KirkeskovHậu vệ00000006.01
30Etienne AmenyidoTiền đạo00000006.69
7Daniel·KyerewaaTiền vệ00010006.05
14Charalampos MakridisTiền đạo10150008.4
Bàn thắngThẻ đỏ
8Joshua MeesTiền vệ10000006.44
Thẻ vàng
28András NémethTiền đạo00001006.22
15Simon ScherderHậu vệ00000006.25

SSV Jahn Regensburg vs Preuben Munster ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues