[ENG Football League Trophy-3] Newport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | 3 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
[ENG Football League Trophy-1] Cheltenham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
Newport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG JPT | 10-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.12 | 3.50 | 2.91 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG L2 | 01-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.85 | 3.15 | 2.21 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 19-01-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.22 | 3.00 | 2.95 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG JPT | 08-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.31 | 3.25 | 2.80 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | X |
ENG L2 | 01-01-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.37 | 3.20 | 2.73 | H | 0.81 | 0 | 1.07 | H | X |
ENG JPT | 12-11-19 | 4 - 7 (3 - 5) | 9 - 6 | 2.20 | 3.50 | 2.77 | T | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG L2 | 15-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.90 | 3.45 | 3.90 | T | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T | X |
ENG JPT | 04-12-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.71 | 3.55 | 2.38 | H | 1.04 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Newport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 24-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.23 | 3.50 | 2.60 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG L2 | 17-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.70 | 3.60 | 1.75 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 3.20 | 3.40 | 1.84 | B | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.51 | 4.20 | 4.60 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | X |
WAL CLC | 20-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | 5.90 | 4.95 | 1.28 | B | 0.86 | -1.5 | 0.84 | B | X |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Cheltenham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.31 | 3.30 | 2.59 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | 2.25 | 3.35 | 2.66 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG LC | 14-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | 1.63 | 3.70 | 4.25 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG L2 | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.76 | 3.35 | 2.04 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X | ||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 8 | 4.05 | 3.60 | 1.68 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 8 | 2.70 | 3.60 | 2.12 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 10 | 4.15 | 4.15 | 1.50 | 0.83 | -1 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
Newport County |
Newport County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 07-09-2024 | Chủ | Port Vale | 4 Ngày |
ENG L2 | 14-09-2024 | Khách | Swindon Town | 11 Ngày |
ENG L2 | 21-09-2024 | Khách | Barrow | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 07-09-2024 | Chủ | Harrogate Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 14-09-2024 | Khách | Salford City | 11 Ngày |
ENG L2 | 21-09-2024 | Khách | Chesterfield | 18 Ngày |