[SCO League One-7] Montrose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 23 | 7 | 33.3% |
9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
[SCO League One-3] Stenhousemuir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 27 | 3 | 44.4% |
9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 7 | 19 | 1 | 66.7% |
9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | 8 | 8 | 22.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
Montrose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LC | 19-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
SCO L1 | 23-03-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.90 | 3.65 | 3.30 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
SCO L1 | 09-02-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 3.65 | 3.60 | 1.82 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
SCO L1 | 22-12-18 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
SCO L1 | 06-10-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | 2.43 | 3.25 | 2.32 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
SCO L2 | 21-04-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | 2.33 | 3.45 | 2.62 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
SCO L2 | 10-02-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.85 | 3.65 | 3.50 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
SCO L2 | 25-11-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
SCO L2 | 12-08-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | H | 0.76 | 0 | 1.00 | H | X |
INT CF | 07-07-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Montrose |
Chủ - Khách |
---|
ArbroathMontrose |
Cove RangersMontrose |
MontroseQueen of South |
InvernessMontrose |
ArbroathMontrose |
MontroseKelty Hearts |
ClydeMontrose |
MontroseEdinburgh City |
MontroseMotherwell |
Partick ThistleMontrose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 8 | 2.19 | 3.30 | 2.56 | B | 0.70 | 0 | 1.00 | B | T |
SCO L1 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.27 | 3.45 | 2.40 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
SCO L1 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.18 | 3.30 | 2.58 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
SCO L1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.09 | 3.30 | 2.72 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
SCO L1 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.00 | 3.40 | 2.82 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
SCO L1 | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.69 | 3.65 | 3.50 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
SCO LC | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.14 | 3.60 | 2.67 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
SCO LC | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | T | ||||||||
SCO LC | 16-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | 6.10 | 4.60 | 1.35 | H | 0.97 | -1.25 | 0.85 | B | X |
SCO LC | 13-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
Stenhousemuir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | 5.30 | 4.30 | 1.37 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
SCO L1 | 31-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.14 | 3.45 | 2.53 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
SCO L1 | 24-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.30 | 3.45 | 2.35 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
SCO L1 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.66 | 3.55 | 3.75 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
SCO L1 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.09 | 3.40 | 2.65 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
SCO L1 | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 8 | 2.84 | 3.45 | 1.97 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
SCO LC | 27-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | 1.19 | 5.80 | 9.40 | 0.81 | 1.75 | 1.01 | T | ||
SCO LC | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 12 | 4.40 | 3.70 | 1.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
SCO LC | 16-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | 1.29 | 4.75 | 7.50 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
SCO LC | 13-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Montrose |
Montrose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 21-09-2024 | Khách | Dumbarton | 7 Ngày |
SCO L1 | 28-09-2024 | Chủ | Alloa Athletic | 14 Ngày |
SCO L1 | 05-10-2024 | Khách | Annan Athletic | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 21-09-2024 | Chủ | Queen of South | 7 Ngày |
SCO L1 | 28-09-2024 | Khách | Inverness | 14 Ngày |
SCO L1 | 05-10-2024 | Khách | Dumbarton | 21 Ngày |