Víkingur Gøta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Atli GregersenHậu vệ00000000
22Ari OlsenHậu vệ00000000
-Ingi Arngrímsson-00000000
-S. á BrúnniHậu vệ00000000
1Bardur A ReynatrodThủ môn00000000
-Árni Nóa AtlasonTiền vệ00000000
-Hans Jákup ArngrímssonThủ môn00000000
-Olaf bárðarsonTiền đạo00000000
-Páll Eirik DjurhuusTiền vệ00000000
-Bergur GregersenHậu vệ00000000
-Rani HansenTiền đạo00000000
-Aron Jarnskor EllingsgaardTiền vệ00000000
-Finnur JustinussenTiền đạo00000000
99Martin Klein·JoensenTiền đạo00000000
-Jónatan LervigHậu vệ00000000
-Áki MagnussenHậu vệ00000000
-Géza Dávid TuriTiền vệ00000000
10Solvi VatnhamarTiền vệ00000000
7Jakup JohansenTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Ingi JonhardssonTiền đạo00000000
23Poul KallsbergHậu vệ00000000
9Jorgen·NielsenTiền đạo00000000
18Arnbjorn SvenssonTiền vệ00000000
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daisuke YokotaTiền vệ00000000
1Daniel SchmidtThủ môn00000000
36T. De VliegerTiền vệ00000000
21max deanTiền đạo10100000
Bàn thắng
25Núrio FurtunaHậu vệ00000000
22Noah FadigaHậu vệ00000000
12Hugo GamborHậu vệ00000000
9Andri GuojohnsenTiền đạo00000000
-Ismael KandoussHậu vệ00000000
24Sven KumsTiền vệ00000000
33Davy RoefThủ môn00000000
19Franck·SurdezTiền đạo00000000
30C. De SchrevelThủ môn00000000
3Archibald Norman BrownHậu vệ00000000
16Mathias Delorge-KnieperTiền vệ00000000
-Matias Fernandez PardoTiền đạo10100000
Bàn thắng
8Pieter GerkensTiền vệ00000000
-Hong HyunseokTiền vệ00000000
13Stefan MitrovicHậu vệ10100000
Bàn thắng
18Matisse SamoiseTiền vệ00000000
11Momodou SonkoTiền đạo00000000
4Tsuyoshi WatanabeHậu vệ00000000
Thẻ vàng

Víkingur Gøta vs KAA Gent ngày 02-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues