[LUX National Division-9] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | 18 | 9 | 33.3% |
7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 13 | 9 | 57.1% |
8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | 5 | 13 | 12.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 7 | 12 | 66.7% |
[LUX National Division-10] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 17 | 10 | 26.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 6 | 11 | 10 | 37.5% |
7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | 6 | 12 | 14.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | 8 | 33.3% |
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 27-08-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
LUX D1 | 29-03-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 09-10-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 06-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-12-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
LUX Cup | 30-10-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 21-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 21-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 29-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | 4.05 | 4.20 | 1.57 | 0.78 | -1 | 0.98 | T | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Victoria Rosport |
Victoria Rosport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 15-09-2024 | Khách | Swift Hesperange | 14 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Chủ | Mondercange | 21 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 14 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Rodange 91 | 21 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 24 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật