[ENG Conference South Division-3] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 18 | 40 | 3 | 50.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 6 | 25 | 3 | 58.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | 3 | 0.0% |
Boreham Wood |
Chủ - Khách |
---|
Boreham WoodSt Albans City |
St Albans CityBoreham Wood |
St Albans CityBoreham Wood |
Boreham WoodSt Albans City |
St Albans CityBoreham Wood |
Boreham WoodSt Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 06-12-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.49 | 3.85 | 5.10 | T | 0.95 | 1 | 0.87 | T | T |
ENG FAC | 14-10-17 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.72 | 3.45 | 2.25 | T | 0.83 | -0.25 | 1.05 | T | T |
ENG CS | 10-01-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.00 | 3.40 | 2.03 | T | 0.80 | -0.5 | 1.06 | T | X |
ENG CS | 06-10-14 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.88 | 3.50 | 3.30 | T | 0.88 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 01-02-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.90 | 3.20 | 3.55 | T | 0.96 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG CS | 01-01-11 | 0 - 3 (0 - 3) | - | 2.00 | 3.20 | 3.30 | B | 0.75 | 0.25 | 1.12 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 02-12-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 12 | 2.86 | 3.30 | 2.13 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.45 | 3.45 | 1.85 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.72 | 3.35 | 4.20 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.23 | 5.60 | 8.90 | H | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | X |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 5.60 | 4.05 | 1.43 | B | 1.02 | -1 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.57 | 3.80 | 4.50 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | T |
ENG FAC | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 6.80 | 5.30 | 1.30 | H | 0.96 | -1.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | B | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | T |
ENG CS | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | H | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.56 | 3.85 | 4.50 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG CS | 25-11-24 | 6 - 3 (2 - 3) | 5 - 5 | 2.60 | 3.35 | 2.27 | 1.04 | 0 | 0.78 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.41 | 3.15 | 2.57 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.40 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.20 | 3.35 | 2.72 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.96 | 3.40 | 3.15 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Boreham Wood |
Boreham Wood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Chesham United | 4 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Tonbridge Angels | 11 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Enfield Town | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Worthing | 4 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Truro City | 11 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 16 Ngày |