[ENG Conference North Division-8] Buxton FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 2 | 9 | 34 | 25 | 35 | 8 | 50.0% |
12 | 8 | 0 | 4 | 23 | 12 | 24 | 2 | 66.7% |
10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 13 | 11 | 17 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-18] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 7 | 9 | 34 | 38 | 25 | 18 | 27.3% |
11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 19 | 13 | 19 | 27.3% |
11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | 12 | 14 | 27.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% |
Buxton FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Buxton FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.38 | 3.30 | 2.66 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | X |
ENG CN | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.21 | 3.20 | 2.83 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.48 | 4.00 | 5.10 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.29 | 3.40 | 2.57 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.58 | 3.75 | 4.60 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ENG CN | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | T | 0.79 | 0 | 1.03 | T | X |
ENG CN | 26-10-24 | 7 - 1 (6 - 1) | 5 - 2 | 1.77 | 3.35 | 3.85 | T | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.61 | 3.60 | 4.60 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | 2.07 | 3.30 | 3.00 | B | 0.84 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.65 | 3.40 | 2.23 | B | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.51 | 3.40 | 2.34 | 0.98 | 0 | 0.84 | X | ||
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.68 | 3.70 | 3.90 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG CN | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.14 | 3.60 | 2.68 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.04 | 3.50 | 2.90 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | 2.44 | 3.50 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | 2.11 | 3.55 | 2.76 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.35 | 4.45 | 6.40 | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CN | 24-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.35 | 3.30 | 2.56 | 0.83 | 0 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Buxton FC |
Buxton FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | Spennymoor Town | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Farsley Celtic | 21 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Khách | Warrington Town AFC | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-11-2024 | Khách | Chester FC | 3 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Farsley Celtic | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Darlington | 21 Ngày |