So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.84
0.84
2.25
0.96
3.65
3.30
1.84
Live
0.88
-0.5
0.94
0.84
2.25
0.96
3.35
3.25
1.94
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
4.5
0.01
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.98
2.5
0.83
4.33
4.33
1.53
Live
1.00
-0.5
0.80
0.97
2.5
0.82
3.40
4.00
1.75
Run
-0.91
0
0.70
-0.19
4.5
0.11
81.00
51.00
1.00
188betSớm
0.99
-0.5
0.85
0.85
2.25
0.97
3.65
3.30
1.84
Live
0.89
-0.5
0.95
0.85
2.25
0.97
3.35
3.25
1.94
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
4.5
0.02
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.84
0.87
2.25
0.95
3.85
3.15
1.84
Live
0.78
-0.5
-0.94
0.87
2.25
0.95
3.25
3.04
2.06
Run
1.00
0
0.84
-0.26
4.5
0.12
50.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FK Van Charentsavan
ChủHòaKhách
FC Pyunik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Van CharentsavanSo Sánh Sức MạnhFC Pyunik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-5] FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17926342129552.9%
9513241116455.6%
8413101013650.0%
65101611683.3%
[ARM Premier League-4] FC Pyunik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161114301334468.8%
750212615571.4%
961218719166.7%
64021181266.7%

Thành tích đối đầu

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
FC PyunikFK Van Charentsavan
FC PyunikFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Pyunik
FC PyunikFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Pyunik
FC PyunikFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Pyunik
FK Van CharentsavanFC Pyunik
FC PyunikFK Van Charentsavan
FC PyunikFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D109-05-243 - 1
(1 - 1)
12 - 0B
ARM CUP12-03-245 - 3
(3 - 2)
5 - 11.215.509.00B0.881.750.88BT
ARM D108-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9T
ARM D102-11-236 - 0
(2 - 0)
- 1.098.5016.00B0.952.50.91BT
ARM D102-09-230 - 5
(0 - 2)
- 6.604.351.35B0.89-1.250.87BT
ARM D107-05-234 - 0
(2 - 0)
7 - 31.215.209.40B0.991.750.83BT
ARM D105-03-231 - 3
(0 - 0)
- 5.603.551.52B0.80-11.06BT
ARM D124-02-230 - 3
(0 - 2)
2 - 24.053.101.81B1.05-0.50.81BT
ARM D121-08-220 - 1
(0 - 0)
1 - 41.433.906.00T0.7910.97TX
ARM D109-05-222 - 0
(2 - 0)
7 - 21.314.657.00B0.991.50.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Noah
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC West Armenia
ShirakFK Van Charentsavan
AndranikFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanGandzasar Kapan
AlashkertFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Avan Academy
BKMAFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D123-09-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.193.202.84T0.940.250.88TT
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 64.053.601.68H0.94-0.750.88BX
ARM D113-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 113.053.451.99T0.83-0.50.99TX
ARM D131-08-246 - 0
(4 - 0)
3 - 2T
ARM D126-08-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.143.302.86T0.910.250.91TX
ARM CUP21-08-240 - 3
(0 - 2)
- T
ARM D116-08-246 - 1
(4 - 1)
1 - 42.373.352.51T0.8500.97TT
ARM D109-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 41.603.854.25H0.840.750.98TX
ARM D104-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6B
ARM D124-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

FC Pyunik            
Chủ - Khách
FC NoahFC Pyunik
FC PyunikBKMA
FC West ArmeniaFC Pyunik
FC PyunikShirak
NK Publikum CeljeFC Pyunik
FC PyunikNK Publikum Celje
FC PyunikAlashkert
FC PyunikOrdabasy
OrdabasyFC Pyunik
UrartuFC Pyunik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D124-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.453.650.800.51.02X
ARM D120-09-244 - 1
(1 - 1)
3 - 31.146.3011.500.8920.93T
ARM D113-09-241 - 3
(0 - 2)
0 - 615.007.301.090.93-2.250.89T
ARM D101-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1
UEFA ECL29-08-244 - 1
(2 - 0)
6 - 41.723.554.250.940.750.88T
UEFA ECL22-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.323.152.861.040.250.78X
ARM D118-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 21.404.106.101.021.250.80X
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.063.153.150.810.251.01X
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 61.723.404.100.940.750.88X
ARM D105-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 23.603.451.810.95-0.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FK Van CharentsavanSo sánh số liệuFC Pyunik
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Pyunik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
FK Van Charentsavan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
FC Pyunik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Van CharentsavanThời gian ghi bànFC Pyunik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Van CharentsavanChi tiết về HT/FTFC Pyunik
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FK Van CharentsavanSố bàn thắng trong H1&H2FC Pyunik
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D116-10-2024KháchUrartu11 Ngày
ARM D123-10-2024ChủUrartu18 Ngày
ARM D126-10-2024KháchFC Pyunik21 Ngày
FC Pyunik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D126-10-2024ChủFK Van Charentsavan21 Ngày
ARM D102-11-2024KháchArarat Yerevan28 Ngày
ARM D106-11-2024ChủFC Noah32 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng68.8% [11]
  • [2] 11.8%Hòa6.3% [11]
  • [6] 35.3%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng37.5% [6]
  • [1] 5.9%Hòa6.3% [1]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FK Van Charentsavan VS FC Pyunik ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues