So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.90
-0.97
2.25
0.83
2.44
3.10
2.88
Live
-0.97
0
0.86
-0.96
2.25
0.83
2.80
3.00
2.56
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
0.5
0.02
21.00
1.02
19.50
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.83
2.35
3.20
3.00
Live
0.98
0
0.88
0.95
2.25
0.90
2.70
3.20
2.60
Run
-0.89
0
0.75
-0.14
0.5
0.08
17.00
1.07
15.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.80
-0.99
2.25
0.83
2.34
3.10
2.89
Live
-0.93
0
0.85
-0.95
2.25
0.85
2.87
2.94
2.55
Run
-0.93
0
0.82
-0.18
0.5
0.10
12.00
1.09
10.00
188betSớm
0.79
0
-0.89
-0.96
2.25
0.84
2.44
3.10
2.88
Live
-0.94
0
0.86
-0.93
2.25
0.81
2.80
3.00
2.57
Run
-0.88
0
0.78
-0.22
0.5
0.12
13.00
1.09
11.50
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
-0.94
2.25
0.82
2.37
3.02
2.87
Live
0.80
-0.25
-0.88
0.95
2.25
0.95
2.94
3.09
2.39
Run
-0.90
0
0.82
-0.10
0.5
0.02
21.00
1.01
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Carrarese
ChủHòaKhách
A.C. Reggiana 1919
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CarrareseSo Sánh Sức MạnhA.C. Reggiana 1919
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-10] Carrarese
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186571519231033.3%
95319318555.6%
912661651911.1%
6105612316.7%
[ITA Serie B-16] A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681722181622.2%
923491191822.2%
923481191022.2%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Carrarese            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Carrarese
CarrareseA.C. Reggiana 1919
CarrareseA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Carrarese
A.C. Reggiana 1919Carrarese
CarrareseA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Carrarese
CarrareseA.C. Reggiana 1919
CarrareseA.C. Reggiana 1919
CarrareseA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C126-02-230 - 0
(0 - 0)
6 - 21.573.505.00H0.810.751.01TX
ITA C124-10-221 - 1
(0 - 0)
4 - 53.053.102.13H0.87-0.250.89BX
ITA C106-02-221 - 1
(0 - 0)
4 - 93.603.151.91H0.91-0.50.91BX
ITA C128-09-213 - 0
(0 - 0)
3 - 41.823.253.80B0.820.51.00BT
ITA C112-04-153 - 0
(0 - 0)
3 - 21.603.504.70B0.850.750.99BT
ITA C130-11-141 - 3
(1 - 2)
10 - 02.303.102.75B0.990.250.85BT
ITA C126-01-141 - 0
(0 - 0)
- 1.963.203.35B0.990.50.85BX
ITA C122-09-130 - 2
(0 - 1)
- 2.253.102.85B0.940.250.90BX
ITA PRO LC03-10-122 - 4
(1 - 1)
- 2.403.002.50B1.130.250.70BT
ItalianD18-12-051 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Carrarese            
Chủ - Khách
SpeziaCarrarese
CarrareseSassuolo
CatanzaroCarrarese
CarrareseSudTirol
CremoneseCarrarese
CesenaCarrarese
CagliariCarrarese
CarrareseCatania
ACD Virtus EntellaCarrarese
CarrareseVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D222-09-244 - 2
(1 - 1)
9 - 51.793.504.20B1.040.750.84BT
ITA D215-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 13.103.252.23B0.92-0.250.96BX
ITA D201-09-243 - 1
(2 - 1)
0 - 52.003.303.60B1.000.50.88BT
ITA D227-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 82.653.352.49T1.0000.88TX
ITA D224-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.583.805.50B0.790.751.09BX
ITA D218-08-242 - 1
(2 - 0)
1 - 21.863.203.70B0.860.50.96BT
ITA Cup12-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 41.364.306.60B0.931.250.89BT
ITA Cup03-08-242 - 1
(0 - 0)
7 - 01.513.905.00T0.9610.86TT
INT CF28-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 93.953.551.71H0.83-0.750.93BX
ITA C109-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.122.963.20T0.840.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Salernitana
A.C. Reggiana 1919SudTirol
PisaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Brescia
SampdoriaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Mantova
GenoaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Legnago Salus
A.C. Reggiana 1919Lentigione
A.C. Reggiana 1919Clodiense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D221-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.303.202.991.030.250.85X
ITA D215-09-241 - 3
(1 - 2)
10 - 52.383.053.051.080.250.80T
ITA D231-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 41.723.604.550.940.750.94T
ITA D227-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 52.403.202.871.110.250.78X
ITA D224-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.643.705.000.880.751.00X
ITA D218-08-242 - 2
(0 - 0)
3 - 12.423.152.580.8500.97T
ITA Cup09-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.324.656.801.021.50.80X
INT CF02-08-245 - 2
(2 - 1)
6 - 11.613.854.150.860.750.96T
INT CF02-08-242 - 1
(2 - 1)
- 1.186.208.900.9020.86X
INT CF31-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 41.107.4012.500.842.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

CarrareseSo sánh số liệuA.C. Reggiana 1919
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Carrarese
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Carrarese
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
A.C. Reggiana 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CarrareseThời gian ghi bànA.C. Reggiana 1919
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CarrareseChi tiết về HT/FTA.C. Reggiana 1919
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
CarrareseSố bàn thắng trong H1&H2A.C. Reggiana 1919
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Carrarese
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D205-10-2024KháchFrosinone7 Ngày
ITA D219-10-2024ChủMantova21 Ngày
ITA D226-10-2024ChủCittadella28 Ngày
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D205-10-2024KháchSpezia7 Ngày
ITA D219-10-2024ChủFrosinone21 Ngày
ITA D226-10-2024KháchPalermo28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Carrarese
A.C. Reggiana 1919
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa33.3% [4]
  • [7] 38.9%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Carrarese VS A.C. Reggiana 1919 ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues