[ENG Conference South Division-9] Farnborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 34 | 36 | 9 | 50.0% |
12 | 9 | 1 | 2 | 22 | 10 | 28 | 1 | 75.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 24 | 8 | 19 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | 4 | 16.7% |
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 06-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.25 | 3.60 | 2.50 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | H |
ENG CS | 14-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 13 - 4 | 1.95 | 3.35 | 3.25 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
ENG CS | 29-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.72 | 3.65 | 3.80 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 24-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.70 | 3.20 | 2.30 | B | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | T |
ENG CS | 17-11-14 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 1.55 | 3.80 | 4.70 | T | 0.80 | 0.75 | 1.06 | T | T |
ENG CS | 16-08-14 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.50 | 3.25 | 2.45 | B | 0.96 | 0 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 19-02-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.00 | 7.70 | T | 0.85 | 1.25 | 1.01 | T | X |
ENG CS | 09-11-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 3.55 | 3.20 | 1.90 | T | 0.90 | -0.5 | 0.96 | T | X |
ENG CS | 01-04-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG CS | 24-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | 2.63 | 3.35 | 2.26 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | T |
ENG CS | 20-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 3.50 | 2.98 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 2.42 | 3.55 | 2.34 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.57 | 3.55 | 2.09 | H | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 4.95 | 4.55 | 1.44 | T | 0.80 | -1.25 | 0.96 | T | T |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.02 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.16 | 3.55 | 2.68 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.05 | 3.50 | 2.87 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.60 | 3.80 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.86 | 3.60 | 2.03 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Farnborough Town |
Farnborough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 03-09-2024 | Khách | Hornchurch | 3 Ngày |
ENG CS | 07-09-2024 | Chủ | Salisbury FC | 7 Ngày |
ENG CS | 21-09-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 03-09-2024 | Khách | Tonbridge Angels | 3 Ngày |
ENG CS | 07-09-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 7 Ngày |
ENG CS | 21-09-2024 | Khách | Torquay United | 21 Ngày |