So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.83
2.25
0.97
2.77
3.10
2.29
Live
-0.93
0
0.81
-0.96
2.25
0.82
2.80
3.00
2.44
Run
-0.63
0
0.51
-0.24
2.5
0.10
23.00
6.80
1.10
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.93
2.25
0.93
3.00
3.10
2.35
Live
0.75
-0.25
-0.95
1.00
2.25
0.80
3.00
3.10
2.40
Run
-0.54
0
0.40
-0.17
2.5
0.10
351.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.73
-0.25
-0.97
0.79
2.25
0.97
2.70
3.00
2.29
Live
0.72
-0.25
-0.88
-0.98
2.25
0.80
2.78
2.93
2.39
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.24
2.5
0.06
43.00
5.00
1.11
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
0.84
2.25
0.98
2.77
3.10
2.29
Live
0.73
-0.25
-0.83
-0.95
2.25
0.83
2.70
3.00
2.52
Run
-0.66
0
0.56
-0.23
2.5
0.11
23.00
6.80
1.10
SbobetSớm
0.93
0
0.89
0.80
2
1.00
2.55
2.85
2.50
Live
-0.83
0
0.67
-0.96
2.25
0.78
2.70
2.96
2.42
Run
0.45
-0.25
-0.61
-0.31
2.5
0.17
36.00
5.50
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Union Comercio
ChủHòaKhách
Sport Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo Union ComercioSo Sánh Sức MạnhSport Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-36] Deportivo Union Comercio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
343823307917368.8%
173592243143517.6%
1703148363350.0%
601561210.0%
[PER Liga 1-26] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3498173251352626.5%
177552020262441.2%
172312123192711.8%
602441620.0%

Thành tích đối đầu

Deportivo Union Comercio            
Chủ - Khách
Sport BoysDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioSport Boys
Sport BoysDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioSport Boys
Deportivo Union ComercioSport Boys
Sport BoysDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioSport Boys
Sport BoysDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioSport Boys
Sport BoysDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D127-04-240 - 0
(0 - 0)
18 - 31.683.554.15H0.890.750.93TX
PER D109-07-230 - 1
(0 - 0)
7 - 51.833.553.45B0.830.50.99BX
PER D106-02-232 - 1
(0 - 0)
9 - 22.043.303.05B0.790.251.03BT
PCB23-06-210 - 0
(0 - 0)
0 - 62.953.302.09H0.96-0.250.86BX
PER D121-07-191 - 1
(0 - 0)
9 - 21.593.654.55H0.860.751.00TX
PER D124-02-190 - 1
(0 - 1)
8 - 62.123.252.93T0.870.250.99TX
PER D125-11-184 - 2
(2 - 1)
14 - 01.793.453.65T1.010.750.85TT
PER D125-08-182 - 4
(0 - 2)
16 - 42.013.153.30T1.010.50.85TT
PER D107-04-181 - 1
(0 - 1)
7 - 22.143.402.80H0.920.250.90TX
PER D118-02-181 - 0
(0 - 0)
1 - 101.683.354.40B0.880.750.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Deportivo Union Comercio            
Chủ - Khách
Deportivo Union ComercioAlianza Atletico Sullana
Univ.Cesar VallejoDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioAtletico Grau
Deportivo Union ComercioCusco FC
Deportivo GarcilasoDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioSport Huancayo
UTC CajamarcaDeportivo Union Comercio
Deportivo Union ComercioFBC Melgar
Alianza LimaDeportivo Union Comercio
Carlos ManucciDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D119-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 13.203.202.02B0.80-0.51.02BT
PER D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.176.2011.00B0.9820.84TX
PER D101-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 62.683.202.31B1.0200.74BT
PER D126-08-243 - 3
(2 - 2)
2 - 82.283.202.70H1.050.250.77TT
PER D121-08-243 - 1
(2 - 1)
8 - 11.344.556.40B0.851.250.97BT
PER D117-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.923.253.15B0.920.50.78BX
PER D109-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.503.905.00B0.9610.86BT
PER D104-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 104.603.701.58T1.00-0.750.82TT
PER D131-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.146.3011.50B0.8720.89TX
PER D121-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.923.353.35H0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysAlianza Lima
Universitario De DeportesSport Boys
Sport BoysAtletico Grau
Alianza Atletico SullanaSport Boys
Sport BoysCarlos Manucci
Univ.Cesar VallejoSport Boys
Sport BoysLos Chankas
Cusco FCSport Boys
Sport BoysCienciano
Deportivo GarcilasoSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D122-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 75.803.951.440.96-10.80T
PER D119-09-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.215.209.401.001.750.82T
PER D114-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.233.202.791.020.250.80X
PER D124-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.693.354.350.920.750.90X
PER D121-08-242 - 6
(0 - 3)
6 - 11.533.804.851.0210.80T
PER D116-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 01.853.253.350.850.50.85T
PER D110-08-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.663.554.200.870.750.89T
PER D105-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.334.456.900.851.250.97T
PER D130-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.883.353.450.880.50.88X
PER D126-07-242 - 0
(2 - 0)
6 - 11.493.955.000.9010.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Deportivo Union ComercioSo sánh số liệuSport Boys
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn22
  • 1.7Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Union Comercio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem1XemXem16XemXem39.3%XemXem17XemXem60.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem11XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem0XemXem15XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Deportivo Union Comercio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportivo Union ComercioThời gian ghi bànSport Boys
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportivo Union ComercioChi tiết về HT/FTSport Boys
  • 0
    6
    T/T
    3
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    7
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    10
    9
    B/B
ChủKhách
Deportivo Union ComercioSố bàn thắng trong H1&H2Sport Boys
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    11
    5
    Mất 1 bàn
    7
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D112-10-2024ChủComerciantes Unidos15 Ngày
PER D117-10-2024KháchAD Tarma20 Ngày
PER D124-10-2024ChủSporting Cristal27 Ngày
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D112-10-2024ChủFBC Melgar15 Ngày
PER D117-10-2024KháchComerciantes Unidos20 Ngày
PER D124-10-2024ChủUTC Cajamarca27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 8.8%Thắng26.5% [9]
  • [8] 23.5%Hòa23.5% [9]
  • [23] 67.6%Bại50.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.8%Thắng5.9% [2]
  • [5] 14.7%Hòa8.8% [3]
  • [9] 26.5%Bại35.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    79 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    2.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Deportivo Union Comercio VS Sport Boys ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues