Levadiakos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Paschalis KassosTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng
-José RomoTiền đạo00000000
1Athanasios GaravelisThủ môn00000006.52
69Maximiliano MoreiraHậu vệ00000006.79
-K. YokeTiền đạo00000000
-Konstantinos VerrisHậu vệ00000000
-Kostas PlegasTiền vệ10000006.09
21Alen OžboltTiền đạo00000006.85
0Lucas Nunes AnackerThủ môn00000000
36Georgios Marios KatrisHậu vệ10000005.55
17Giannis GianniotasTiền đạo00000006.61
5Rodrigo ErramuspeHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Panagiotis LiagasHậu vệ00000006.63
6Triantafyllos TsaprasHậu vệ00000005.98
-Ioannis CostiHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
12Alfredo MejíaTiền vệ00000006.85
3Marios VichosTiền vệ00010005.65
Thẻ vàng
11Guillermo BalziTiền vệ31030017.59
Thẻ vàng
-P. SimelidisTiền vệ00031007
Thẻ vàng
90Ambrósini António Cabaça SalvadorTiền đạo20130017.84
Bàn thắngThẻ đỏ
Panaitolikos Agrinio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Charis MavriasTiền vệ00000006.62
2Michalis BakakisHậu vệ10000106.61
Thẻ vàng
80Christos BelevonisTiền đạo00000006.62
22Sergio DíazTiền đạo00010006.8
-David Galiatsos-00000000
-S. Kontouris-00000000
-Andrija MajdevacTiền đạo10100006.72
Bàn thắngThẻ vàng
-V. NikolaouTiền vệ10000006.81
-Daniel LajudTiền đạo00000006.23
18Giannis BouzoukisTiền vệ00040000
34Facundo PérezTiền vệ00010005.72
Thẻ vàng
-Miguel LuísTiền vệ10000105.26
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Pedro Silva TorrejónHậu vệ00000005.8
-Sebastián LomónacoTiền đạo10000006.69
-Michalis pardalosThủ môn00000000
-Giorgos AgapakisTiền vệ00000000
-Lucas ChávesThủ môn00000006.88
-Christos ShelisHậu vệ00000006.69
-Sebastien MladenHậu vệ00000006.63
49Nikola StajicHậu vệ00000006.43

Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues