AEK Athens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Frantzdy PierrotTiền đạo21000005.81
1Thomas StrakoshaThủ môn00000006.27
2Harold MoukoudiHậu vệ00000006.84
28Ehsan HajisafiHậu vệ00000007.76
Thẻ vàng
13Orbelín PinedaTiền vệ50020008.45
Thẻ đỏ
91Alberto BrignoliThủ môn00000000
18Alexander CallensHậu vệ00000000
19Niclas EliassonTiền vệ10000106.18
6Jens JonssonTiền vệ00000000
23Robert LjubicicTiền vệ00000000
20Petros MantalosTiền vệ20000006.14
26Anthony MartialTiền đạo30030006.85
3Stavros PiliosHậu vệ00000000
29Moses OdubajoHậu vệ00010007.61
21Domagoj VidaHậu vệ10000007.31
Thẻ vàng
4Damian SzymańskiTiền vệ30000006.81
37Roberto PereyraTiền vệ00010006.75
Thẻ vàng
9Érik LamelaTiền vệ40010117.34
7Levi GarcíaTiền đạo40000005.31
8Mijat GaćinovićTiền vệ20010006.61
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Juan SalazarTiền vệ00000006.71
-Stavros PetavrakisHậu vệ00000000
-Athanasios Koutsogoulas-00000006.84
13Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000006.12
-A. KaramanolisTiền vệ00000000
6Wilfrid KaptoumTiền vệ00000006.69
9Petar GigicTiền đạo00000000
-Zisis ChatzistravosTiền vệ00000006
-Luka GugeshashviliThủ môn00000007.6
-Jeremy GelinHậu vệ00000006.62
-Emil BergstromHậu vệ20000005.97
91Jason DavidsonHậu vệ00000006.11
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ00000005.81
24Nikola TerzicTiền vệ10000005.37
Thẻ đỏ
26Paschalis StaikosTiền vệ00000005.7
-Mohamed FaresTiền vệ00010005.59
11Mathías Adrián Tomás BorgesTiền vệ10000006.36
Thẻ vàng
7Miloš DeletićTiền đạo00000006.02
10Jefte Betancor SanchezTiền đạo21110016.99
Bàn thắngThẻ vàng

Panserraikos vs AEK Athens ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues