Lamia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dimitrios SiovasHậu vệ00000000
-Simon SandbergHậu vệ00000000
-Saliou GuindoTiền đạo00021006.62
-N. GkotzamanidisHậu vệ00000000
-Ángelo HenríquezTiền đạo20000005.51
33Georgios KornezosHậu vệ10010006.07
-Leonardo·AndradeHậu vệ10000006.84
-Vedad·RadonjaTiền vệ00000006.15
94Georgios GiannoutsosHậu vệ10000106.27
-Nedim MekićTiền vệ00000000
-Nedim MekićTiền vệ00000006.75
-G. Sourdis-00000000
-Alberto SimoniTiền đạo00000006.88
3Giorgos SaramantasHậu vệ00010006.69
-Ivan KostićThủ môn00000006.1
7Cristopher NunezTiền vệ10030006.97
-Gustavo Martins Furtado dos Santos-20020106.19
Thẻ vàng
-Giannis DoiranlisTiền vệ00010006.83
-Artem BykovTiền vệ10000006.02
-Sebastian RingHậu vệ10110008.36
Bàn thắng
-Anestis VlachomitrosTiền đạo00000005.78
Thẻ đỏ
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91Jason DavidsonHậu vệ00010006.36
-Jeremy GelinHậu vệ10000006.52
7Miloš DeletićTiền đạo20000106.68
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000006.23
10Jefte Betancor SanchezTiền đạo50130028.1
Bàn thắngThẻ vàng
9Petar GigicTiền đạo00000000
13Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
21Marios SofianosTiền đạo00000000
-Zisis ChatzistravosTiền vệ10001006.21
93Moussa WaguéHậu vệ00000000
-Athanasios Koutsogoulas-00000000
8Angelos LiasosTiền vệ00010006.33
-Luka GugeshashviliThủ môn00000006.27
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ10150008.51
Bàn thắngThẻ đỏ
-Emil BergstromHậu vệ00000006.78
5Francisco PerruzziTiền vệ10010005.2
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
44Dimitris ChantakiasTiền vệ00000006.7
11Mathías Adrián Tomás BorgesTiền vệ00010006.62
Thẻ vàng
-Mohamed FaresTiền vệ00021006.88
Thẻ vàng
26Paschalis StaikosTiền vệ10030006.15
Thẻ vàng

Lamia vs Panserraikos ngày 01-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues