[SCO Cup-] Boness Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SCO Cup-] Beith |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
Boness Athletic FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Boness Athletic FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Beith |
Chủ - Khách |
---|
BeithBroomhill FC |
LossiemouthBeith |
BeithBonnyton Thistle FC |
KanustiBeith |
BeithEast Kilbride |
BeithAyr United |
BeithLinlithgow Rose |
Nairn CountyBeith |
BeithLothian Hutchison |
BeithGreenock Morton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 28-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
SCOFAC | 23-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 8 | |||||||||
SCOFAC | 02-09-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 12-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 26-06-21 | 3 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 24-11-18 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 20-10-18 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 22-09-18 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
SCOFAC | 01-09-18 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 03-12-16 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 2 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |