Bên nào sẽ thắng?

Muscelul Campulung
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Muscelul CampulungSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-21] Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16211373972112.5%
821551872125.0%
80082210220.0%
60000000.0%
[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
630377950.0%

Thành tích đối đầu

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
CS MioveniMuscel
CS MioveniMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3
INT CF03-02-245 - 1
(2 - 1)
2 - 0

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaMuscel
CS Sanatatea ClujMuscel
MuscelCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucMuscel
MuscelChindia Targoviste
MuscelFC Bihor Oradea
ACS Olimpic ZarnestiMuscel
CSM FocsaniMuscel
CSM SlatinaMuscel
CS MioveniMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D231-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.344.556.500.841.250.98X
ROMC27-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 23.103.351.890.87-0.50.89T
ROM D224-08-240 - 5
(0 - 3)
2 - 22.933.352.090.96-0.250.86T
ROM D217-08-244 - 1
(3 - 1)
6 - 11.334.407.000.861.250.96T
ROMC14-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 2
ROM D210-08-242 - 1
(0 - 1)
-
ROMC07-08-242 - 2
(0 - 2)
1 - 62.933.602.000.98-0.250.78T
ROM D203-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 22.023.203.200.770.250.99X
INT CF24-07-240 - 1
(0 - 0)
-
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
Rapid WienCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni
CS MioveniFC Voluntari
CSM Ramnicu ValceaCS Mioveni
AfumatiCS Mioveni
CS MioveniUnirea Ungheni
CS MioveniUnirea Bascov
CS MioveniTunari
CS MioveniMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
-
ROM D231-08-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.473.805.700.9110.91X
ROM D224-08-242 - 0
(1 - 0)
-
ROM D217-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.843.052.250.80-0.251.02X
ROMC14-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 36.304.001.400.72-1.250.98T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.050.840.250.98X
ROM D203-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.353.950.980.750.78X
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 2
INT CF24-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Muscelul CampulungSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 0Tổng số ghi bàn13
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 0Tổng số mất bàn7
  • 0.0Trung bình mất bàn0.7
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Muscelul Campulung
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Muscelul CampulungThời gian ghi bànCS Mioveni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Muscelul CampulungChi tiết về HT/FTCS Mioveni
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Muscelul CampulungSố bàn thắng trong H1&H2CS Mioveni
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D221-09-2024KháchCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D228-09-2024KháchMuscel14 Ngày
ROM D205-10-2024KháchChindia Targoviste21 Ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D221-09-2024ChủArges7 Ngày
ROM D228-09-2024KháchAFC Metalul Buzau14 Ngày
ROM D205-10-2024ChủScolar Resita21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [3]
  • [13] 81.3%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa0.0% [0]
  • [5] 31.3%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    2.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Muscelul Campulung VS CS Mioveni ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues