Yeni Malatyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eray ŞişmanHậu vệ00000000
-M. ÜnalTiền vệ00000000
-Mehmet Emin TaştanTiền vệ00000006.71
-U. TanişTiền vệ00000006.63
-Enes SavucuTiền đạo00000000
-Muhammed Enes SalikThủ môn00000000
85K. AltunışıkTiền vệ00000005.79
4A. ArslanHậu vệ00000000
-Osman KatipoğluTiền đạo00000000
22Abdulsamed DamluThủ môn00000006.26
Thẻ vàng
55Emircan BayrakdarHậu vệ00010006.17
2Y. UlaşHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
27Ersan YasaHậu vệ00000006.72
Thẻ vàng
88B. YamanHậu vệ00010006.64
54Atakan MüjdeTiền vệ00000005.57
-Mehmet GüneşTiền vệ00000005.05
-B. Yaz-00010006.4
-N. AydinTiền vệ00000006.34
20C. AkgünTiền vệ20010105.2
77M. AltıntaşTiền vệ11020006.84
Umraniyespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Cihan TopaloğluThủ môn00000006.22
44Tomislav GlumacHậu vệ20000008.09
53Burak OksuzHậu vệ10000007.1
Thẻ vàng
4Mustafa EserHậu vệ10000007.54
70Oguz YildirimTiền vệ00001007.68
20Atalay BabacanTiền vệ20030007.67
6Andrej DokanovićTiền vệ10000006.86
27Cebio SoukouTiền đạo30030006.53
Thẻ vàng
1Ubeyd AdiyamanThủ môn00000000
23F. ApaydınTiền vệ00000000
10Jurgen BardhiTiền vệ00000006.77
-Ali Turap BülbülHậu vệ00000006.32
24M. BüyüksayarTiền đạo00000006.76
97Dimitri CavaréHậu vệ00000000
8Serkan GöksuTiền vệ00000000
-Engjell HotiTiền vệ00000006.83
19Batuhan·CelikTiền đạo00000000
22Baris EkincierTiền đạo00000000
29Georgi MinchevTiền đạo31000005.38
77Bernardo SousaTiền vệ21101008.89
Bàn thắngThẻ đỏ
15Kubilay AktasTiền vệ10100008.18
Bàn thắng

Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues