[ROM Liga III-] CS Vulturii Farcasesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 50.0% |
[ROM Liga III-] ACS Speed Academy Pitesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 5 | 25.0% |
CS Vulturii Farcasesti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Vulturii Farcasesti |
Chủ - Khách |
---|
CSM Ramnicu ValceaCS Vulturii Farcasesti |
CS Vulturii FarcasestiACS Viitorul Severin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
ROM D4 | 23-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS Speed Academy Pitesti |
Chủ - Khách |
---|
ACS Speed Academy PitestiCS Viitorul Daesti |
ACS Speed Academy PitestiARO Muscelul Campulung |
CSM Ramnicu ValceaACS Speed Academy Pitesti |
ACS Speed Academy PitestiCS Gilortul Targu Carbunesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.75 | 3.40 | 3.50 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ROM D3 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.03 | 3.35 | 2.79 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ROM D3 | 20-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
ROM D3 | 13-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | 2.47 | 3.40 | 2.22 | 0.95 | 0 | 0.75 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
CS Vulturii Farcasesti |
CS Vulturii Farcasesti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |