Bên nào sẽ thắng?

1. FC Magdeburg
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
1. FC MagdeburgSo Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 2T 2H 5B
    5T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] 1. FC Magdeburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201691466.7%
[INT CF-] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111751366.7%

Thành tích đối đầu

1. FC Magdeburg            
Chủ - Khách
Energie CottbusMagdeburg
MagdeburgEnergie Cottbus
Energie CottbusMagdeburg
Energie CottbusMagdeburg
Energie CottbusMagdeburg
MagdeburgEnergie Cottbus
Energie CottbusMagdeburg
MagdeburgEnergie Cottbus
MagdeburgEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-01-191 - 0
(0 - 0)
3 - 53.503.751.76B0.86-0.750.96BX
INT CF14-07-183 - 1
(3 - 1)
10 - 11.514.304.45T0.9010.92TT
INT CF14-01-180 - 4
(0 - 2)
- T
INT CF21-01-172 - 0
(1 - 0)
- B
GER D312-03-162 - 0
(2 - 0)
6 - 32.353.202.75B1.080.250.80BX
GER D326-09-152 - 2
(0 - 0)
6 - 12.213.352.75H1.080.250.80TT
INT CF19-07-142 - 2
(1 - 0)
6 - 41.773.503.70H0.770.51.05TT
GERC03-08-130 - 1
(0 - 0)
- 5.003.601.60B1.05-0.750.83BX
GERC01-08-091 - 3
(1 - 2)
- 4.353.301.70B0.83-0.751.03BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

1. FC Magdeburg            
Chủ - Khách
MagdeburgGreuther Furth
DarmstadtMagdeburg
MagdeburgKarlsruher SC
FC KolnMagdeburg
VfL OsnabruckMagdeburg
NurnbergMagdeburg
MagdeburgSchalke 04
Kickers OffenbachMagdeburg
Eintracht BraunschweigMagdeburg
MagdeburgSV Elversberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D206-10-242 - 2
(2 - 1)
5 - 71.983.903.45H0.980.50.90TT
GER D228-09-241 - 2
(1 - 1)
8 - 42.073.803.00T0.840.251.04TH
GER D222-09-242 - 2
(1 - 2)
2 - 52.703.752.40H1.0400.84HT
GER D214-09-241 - 2
(0 - 0)
10 - 21.534.755.40T0.8511.03TH
INT CF05-09-243 - 4
(1 - 2)
- T
GER D231-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 92.663.802.42T1.0300.85TT
GER D225-08-242 - 2
(2 - 1)
9 - 42.363.602.40H0.8701.01HT
GERC19-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 74.304.051.56B0.77-10.99BH
GER D211-08-241 - 3
(0 - 1)
10 - 22.623.502.62T0.9400.94TT
GER D203-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 12.003.903.40H1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Hannover 96 AmEnergie Cottbus
Energie CottbusSaarbrucken
VfL OsnabruckEnergie Cottbus
Energie CottbusVfB Stuttgart II
SC VerlEnergie Cottbus
SV Wehen WiesbadenEnergie Cottbus
Energie CottbusAlemannia Aachen
Energie CottbusWerder Bremen
Dynamo DresdenEnergie Cottbus
Energie CottbusArminia Bielefeld
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D306-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.483.702.241.0100.81X
GER D328-09-244 - 1
(2 - 1)
5 - 62.683.602.140.89-0.250.93T
GER D324-09-242 - 5
(1 - 2)
3 - 31.853.553.350.850.50.97T
GER D321-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 11.993.552.990.990.50.83T
GER D315-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 31.753.653.650.970.750.85T
GER D301-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 141.703.554.000.910.750.91T
GER D324-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 42.423.702.300.9600.86H
GERC19-08-241 - 3
(0 - 2)
5 - 115.004.351.451.00-10.76T
GER D309-08-244 - 2
(2 - 2)
6 - 31.354.606.100.851.250.97T
GER D304-08-241 - 2
(1 - 0)
6 - 112.713.352.220.80-0.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

1. FC MagdeburgSo sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 22Tổng số ghi bàn23
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

1. FC Magdeburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
632150.0%Xem466.7%00.0%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
1. FC Magdeburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

1. FC MagdeburgThời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    1
    Bàn thắng H1
    11
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
1. FC MagdeburgChi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
1. FC MagdeburgSố bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
1. FC Magdeburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D220-10-2024KháchHamburger SV10 Ngày
GER D227-10-2024ChủHannover 9617 Ngày
GER D203-11-2024KháchKaiserslautern24 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D319-10-2024ChủSV Sandhausen9 Ngày
GER D323-10-2024KháchErzgebirge Aue13 Ngày
GER D326-10-2024ChủTSV 1860 Munchen16 Ngày

1. FC Magdeburg VS Energie Cottbus ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues