[STDRFEF-] Migjorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | 1 | 0.0% |
[STDRFEF-] UD Collerense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 | 33.3% |
Migjorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Migjorn |
Chủ - Khách |
---|
CE MercadalMigjorn |
MigjornSE Penya Independent |
CF Platges De CalviaMigjorn |
MigjornConstancia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 15-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
Spain D4 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
UD Collerense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 08-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 11-05-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Migjorn |
Migjorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |