[INT CF-] Yokohama F. Marinos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 14 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Singapore |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 20 | 4 | 16.7% |
Yokohama F. Marinos |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Yokohama F. Marinos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN LC | 09-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | 2.11 | 3.75 | 2.94 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
JPN D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.90 | 2.86 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | X |
ACLE | 02-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | 2.32 | 3.70 | 2.39 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
JPN D1 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.88 | 4.00 | 3.35 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
JE Cup | 25-09-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.50 | 4.70 | 5.80 | T | 0.79 | 1 | 1.03 | T | T |
JPN D1 | 22-09-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | 1.66 | 4.30 | 4.10 | B | 1.06 | 1 | 0.82 | B | T |
ACLE | 17-09-24 | 7 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.55 | 3.60 | 2.22 | B | 1.01 | 0 | 0.75 | B | T |
JPN D1 | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 14 | 1.77 | 4.40 | 3.90 | B | 0.97 | 0.75 | 0.91 | B | X |
JPN LC | 08-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.83 | 4.05 | 2.08 | B | 1.01 | -0.25 | 0.87 | B | T |
JPN LC | 04-09-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.66 | 4.65 | 4.30 | T | 0.83 | 0.75 | 1.05 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%
Singapore |
Chủ - Khách |
---|
Tokyo VerdySingapore |
ThailandSingapore |
SingaporeSouth Korea |
ChinaSingapore |
SingaporeChina |
SingaporeThailand |
South KoreaSingapore |
Guam IslandSingapore |
SingaporeGuam Island |
SingaporeChinese Taipei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | 1.03 | 8.50 | 15.00 | 0.73 | 2.5 | 0.97 | T | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 8 | 16.50 | 13.50 | 1.01 | 0.81 | -4.75 | 0.95 | T | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.06 | 8.20 | 18.00 | 0.96 | 2.5 | 0.80 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | 13.00 | 5.90 | 1.14 | 1.01 | -1.75 | 0.75 | T | ||
FIFA WCQL | 21-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 10 | 8.30 | 4.75 | 1.22 | 0.88 | -1.5 | 0.82 | T | ||
FIFA WCQL | 16-11-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.01 | 9.10 | 9.90 | 0.77 | 5.75 | 0.83 | X | ||
FIFA WCQL | 17-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 7.80 | 4.90 | 1.27 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
FIFA WCQL | 12-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 15 - 0 | 1.04 | 7.80 | 16.50 | 0.91 | 2.5 | 0.79 | H | ||
INT FRL | 12-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.85 | 3.40 | 3.50 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Yokohama F. Marinos |
Singapore |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yokohama F. Marinos |
Singapore |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 18-10-2024 | Chủ | Albirex Niigata | 4 Ngày |
ACLE | 22-10-2024 | Khách | Shandong Taishan | 8 Ngày |
JE Cup | 27-10-2024 | Chủ | Gamba Osaka | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | 11-12-2024 | Chủ | Cambodia | 58 Ngày |
AFF Cup | 17-12-2024 | Chủ | Thailand | 64 Ngày |
AFF Cup | 20-12-2024 | Khách | Malaysia | 67 Ngày |