So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.85
2
0.95
2.91
3.00
2.26
Live
0.95
-0.25
0.87
-
-
-
3.15
2.98
2.14
Run
0.94
0
0.88
-0.30
3.5
0.10
1.02
9.30
26.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
1.00
2
0.80
3.75
2.88
2.00
Live
0.93
-0.25
0.88
0.88
2
0.93
3.40
2.88
2.15
Run
-0.77
0
0.60
-0.08
5.5
0.04
151.00
29.00
1.00
188betSớm
0.81
-0.25
-0.97
0.86
2
0.96
2.91
3.00
2.26
Live
0.96
-0.25
0.88
-
-
-
3.15
2.98
2.14
Run
0.69
0
-0.85
-0.29
3.5
0.11
1.02
9.30
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Dayrot
ChủHòaKhách
Proxy SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DayrotSo Sánh Sức MạnhProxy SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-20] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13229121982015.4%
70255112200.0%
62047861733.3%
6114710416.7%
[EGY Division 2-8] Proxy SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13562171721838.5%
64118813466.7%
71519981014.3%
6222710833.3%

Thành tích đối đầu

Dayrot            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dayrot            
Chủ - Khách
DayrotSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabDayrot
DayrotBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumDayrot
DayrotTelecom Egypt
Sporting AlexandriaDayrot
DayrotEl Daklyeh
Olympic El QanalDayrot
DayrotTersana SC
Kahraba IsmailiaDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D202-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 42.402.703.00B1.050.250.71BT
EGY D225-11-243 - 2
(2 - 0)
5 - 61.513.505.70B1.0010.76HT
EGY D218-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.802.932.37H1.0700.75HX
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.923.053.70B0.920.50.90BX
EGY D210-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4B
EGY D204-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 21.903.053.80T0.900.50.86TT
EGY D228-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.932.722.27B0.72-0.250.98BX
EGY D221-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.803.154.05B0.800.50.96BX
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
1 - 112.982.992.22H0.83-0.250.99BH
EGY D208-10-241 - 2
(0 - 0)
6 - 52.402.962.74T0.7801.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Proxy SC            
Chủ - Khách
Proxy SCKahraba Ismailia
Suez MontakhabProxy SC
Proxy SCEl Sekka El Hadid
El Mokawloon El ArabProxy SC
Proxy SCAbo Qair Semads
Baladiyet El MahallahProxy SC
Proxy SCRaviena
Asyut PetroleumProxy SC
Proxy SCTanta
Telecom EgyptProxy SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D201-12-243 - 2
(0 - 2)
8 - 32.222.853.100.940.250.82T
EGY D224-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 8
EGY D217-11-242 - 1
(1 - 0)
9 - 32.442.912.730.8001.02T
EGY D214-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.643.404.600.860.750.90X
EGY D211-11-240 - 4
(0 - 2)
9 - 42.492.922.670.8100.95T
EGY D204-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 12.172.982.840.960.250.80H
EGY D228-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.492.892.490.8500.85T
EGY D221-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 62.072.983.300.800.250.96T
EGY D213-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 102.352.753.001.060.250.76X
EGY D207-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 82.073.053.200.810.250.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

DayrotSo sánh số liệuProxy SC
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Proxy SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Proxy SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DayrotThời gian ghi bànProxy SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DayrotChi tiết về HT/FTProxy SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DayrotSố bàn thắng trong H1&H2Proxy SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Proxy SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng38.5% [5]
  • [2] 15.4%Hòa46.2% [5]
  • [9] 69.2%Bại15.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng7.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa38.5% [5]
  • [5] 38.5%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [6] 66.67%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dayrot VS Proxy SC ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues