Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] ASD Anziolavinio |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Olbia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% |
ASD Anziolavinio |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASD Anziolavinio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.02 | 3.35 | 3.10 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
INT CF | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | H | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olbia |
Chủ - Khách |
---|
OlbiaFC Guidonia Montecelio 1937 |
USD Latte DolceOlbia |
OlbiaIlvamaddalena |
OlbiaSpal |
PontederaOlbia |
OlbiaPescara |
PerugiaOlbia |
RiminiOlbia |
OlbiaSestri Levante |
OlbiaRecanatese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA C1 | 28-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.00 | 3.10 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
ITA C1 | 21-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ITA C1 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | |||||||||
ITA C1 | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.36 | 4.15 | 7.00 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | ||
ITA C1 | 03-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.56 | 3.70 | 4.85 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | ||
ITA C1 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 2.97 | 2.80 | 0.74 | 0 | 1.08 | T | ||
ITA C1 | 17-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASD Anziolavinio |
ASD Anziolavinio |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |