[ITA Serie D-] Ravenna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[ITA Serie D-] ASD Sasso Marconi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Ravenna |
Chủ - Khách |
---|
ASD Sasso MarconiRavenna |
RavennaASD Sasso Marconi |
RavennaASD Sasso Marconi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 20-02-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 16-10-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ITA PRO LC | 12-09-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ravenna |
Chủ - Khách |
---|
PistoieseRavenna |
RavennaTuttocuoio |
SammaureseRavenna |
RavennaPrato |
RavennaForli |
RavennaUS Corticella |
RavennaLentigione |
RavennaImolese |
Borgo San DonninoRavenna |
RavennaCertaldo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
ITA S4 | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Sasso Marconi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 29-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
ITA S4 | 22-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 08-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
ITA S4 | 04-05-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 8 | 3.35 | 3.25 | 1.94 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ravenna |
Ravenna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |